Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 240 (100%) |
Số trận sắp đá | 0 (0%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 110 (45.83%) |
Số trận thắng (sân khách) | 61 (25.42%) |
Số trận hòa | 69 (28.75%) |
Số bàn thắng | 645 (2.69 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 383 (1.6 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 262 (1.09 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Club Brugge (65 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Club Brugge (65 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Club Brugge (27 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Standard Liege (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Standard Liege (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Oud Heverlee, Beerschot Wilrijk (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Saint Gilloise (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Racing Genk (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Anderlecht (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (60 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Sint-Truidense (24 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (36 bàn thua) |