Kết quả Brentford vs Chelsea, 20h00 ngày 06/04
Kết quả Brentford vs Chelsea Nhận định, Soi kèo Brentford vs Chelsea, 20h00 ngày 6/4: Cửa trên gặp khó Đối đầu Brentford vs Chelsea Lịch phát sóng Brentford vs Chelsea Phong độ Brentford gần đây Phong độ Chelsea gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.87O 3
0.88U 3
0.981
3.20X
3.952
2.12Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Chelsea
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Brentford vs Chelsea: Diễn biến chính
- 26'0-0Malo Gusto
- 45'0-0Oluwatosin Adarabioyo
- 46'0-0Nicolas Jackson
Christopher Nkunku - 59'0-0Pedro Neto
Noni Madueke - 59'0-0Cole Jermaine Palmer
Kiernan Dewsbury-Hall - 66'Vitaly Janelt
Yegor Yarmolyuk0-0 - 77'0-0Marc Cucurella
Reece James - 77'Sepp Van Den Berg0-0
- 83'Michael Kayode
Kristoffer Ajer0-0 - 83'Mathias Jensen
Mikkel Damsgaard0-0 - 87'0-0Enzo Fernandez
-
Brentford vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
- Brentford4-2-3-11Mark Flekken23Keane Lewis-Potter4Sepp Van Den Berg22Nathan Collins20Kristoffer Ajer18Yegor Yarmolyuk6Christian Norgaard7Kevin Schade24Mikkel Damsgaard19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa18Christopher Nkunku11Noni Madueke22Kiernan Dewsbury-Hall19Jadon Sancho8Enzo Fernandez25Moises Caicedo27Malo Gusto23Trevoh Thomas Chalobah4Oluwatosin Adarabioyo24Reece James1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
- 8Mathias Jensen27Vitaly Janelt33Michael Kayode12Hakon Rafn Valdimarsson5Ethan Pinnock3Rico Henry16Ben Mee32Edmond-Paris Maghoma26Yunus Emre KonakPedro Neto 7Nicolas Jackson 15Marc Cucurella 3Cole Jermaine Palmer 20Filip Jorgensen 12Benoit Badiashile Mukinayi 5Levi Samuels Colwill 6Tyrique George 32Josh Acheampong 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas FrankEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Chelsea: Số liệu thống kê
- BrentfordChelsea
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút21
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 2Cản sút7
-
- 12Sút Phạt12
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 330Số đường chuyền488
-
- 76%Chuyền chính xác84%
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị1
-
- 22Đánh đầu24
-
- 8Đánh đầu thành công15
-
- 5Cứu thua2
-
- 23Rê bóng thành công11
-
- 6Đánh chặn5
-
- 18Ném biên7
-
- 23Cản phá thành công11
-
- 9Thử thách11
-
- 28Long pass30
-
- 63Pha tấn công96
-
- 46Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
4 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
5 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
6 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh