SKA Khabarovsk: tin tức, thông tin website facebook

CLB SKA Khabarovsk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức SKA Khabarovsk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1957
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ stadion im. Lenina ofis 18,20 680028
Sân vận động SKA DVO
Sức chứa sân vận động 20,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.skaenergy.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả SKA Khabarovsk mới nhất

  • 17/05 12:00
    SKA Khabarovsk
    Rodina Moskva
    1 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 21:00
    1 Alania Vladikavkaz
    SKA Khabarovsk
    0 - 2
    Vòng 32
  • 03/05 12:00
    SKA Khabarovsk
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    0 - 0
    Vòng 31
  • 26/04 12:00
    SKA Khabarovsk
    Yenisey Krasnoyarsk
    1 - 1
    Vòng 30
  • 19/04 19:00
    Chernomorets Novorossiysk
    SKA Khabarovsk
    1 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 12:00
    SKA Khabarovsk
    Arsenal Tula
    1 - 0
    Vòng 28
  • 06/04 12:00
    SKA Khabarovsk
    Baltika Kaliningrad
    1 - 1
    Vòng 27
  • 29/03 21:00
    Tyumen
    SKA Khabarovsk
    0 - 0
    Vòng 26
  • 23/03 12:00
    SKA Khabarovsk
    Rotor Volgograd 1
    0 - 0
    Vòng 25
  • 16/03 12:00
    SKA Khabarovsk
    FK Sochi
    0 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu SKA Khabarovsk sắp tới

  • 24/05 17:00
    Ural Sverdlovsk Oblast
    SKA Khabarovsk
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 33 19 11 3 50 18 32 68 T H T B H H
2 Torpedo Moscow 33 17 13 3 50 24 26 64 B H T T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 33 18 7 8 49 33 16 61 H T T T H T
4 FK Sochi 33 16 9 8 54 32 22 57 B T T T H B
5 Ural Sverdlovsk Oblast 33 15 11 7 47 37 10 56 T H B B T T
6 SKA Khabarovsk 33 15 8 10 43 38 5 53 T B B T T T
7 Rodina Moskva 33 12 11 10 35 29 6 47 T T B T T B
8 Rotor Volgograd 33 11 14 8 32 24 8 47 H T H T T B
9 Yenisey Krasnoyarsk 33 13 7 13 32 36 -4 46 H H T B T H
10 Arsenal Tula 33 8 16 9 25 30 -5 40 B B H B B T
11 FK Chayka Pesch 33 8 14 11 31 42 -11 38 T H B B H T
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 33 10 7 16 30 34 -4 37 H H T B B H
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 33 8 11 14 29 36 -7 35 B H B B H B
14 Shinnik Yaroslavl 33 8 11 14 22 36 -14 35 B T B B B B
15 FC Ufa 33 8 8 17 30 48 -18 32 T B T T B B
16 Sokol 33 6 11 16 24 41 -17 29 B H B T B T
17 Alania Vladikavkaz 33 6 9 18 23 48 -25 27 B B B T B H
18 Tyumen 33 7 6 20 27 47 -20 27 T B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation