Kết quả SKA Khabarovsk vs Arsenal Tula, 12h00 ngày 13/04
Kết quả SKA Khabarovsk vs Arsenal Tula Đối đầu SKA Khabarovsk vs Arsenal Tula Phong độ SKA Khabarovsk gần đây Phong độ Arsenal Tula gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
1.08O 1.75
0.82U 1.75
0.981
2.31X
2.852
2.97Hiệp 1+0
0.76-0
1.06O 0.75
0.94U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKA Khabarovsk vs Arsenal Tula
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 28
-
SKA Khabarovsk vs Arsenal Tula: Diễn biến chính
- 24'Borja Martinez1-0
- 37'Yuri Zhuravlev1-0
- 37'Ramazan Gadzhimuradov1-0
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
SKA Khabarovsk vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê
- SKA KhabarovskArsenal Tula
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 7Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị1
-
- 70Pha tấn công83
-
- 35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 14 | 30 | 62 | H T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 48 | H B T H T H |
5 | FK Sochi | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | T T B T B B |
6 | SKA Khabarovsk | 28 | 12 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 44 | T B T T B T |
7 | Rodina Moskva | 28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 25 | 4 | 38 | H T H T T T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 28 | 11 | 5 | 12 | 28 | 31 | -3 | 38 | H T T B B H |
9 | Rotor Volgograd | 28 | 8 | 13 | 7 | 22 | 21 | 1 | 37 | H H B B T H |
10 | Arsenal Tula | 28 | 7 | 15 | 6 | 20 | 20 | 0 | 36 | H H H B T B |
11 | FK Chayka Pesch | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 36 | -7 | 33 | B H B B B T |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 28 | 9 | 5 | 14 | 27 | 27 | 0 | 32 | T B B T B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 7 | 11 | 10 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T T H T B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Tyumen | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | H B T B H T |
18 | Sokol | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 36 | -20 | 22 | B H B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation