Bảng xếp hạng VĐQG Nga nữ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 3 | 14 | 12 | T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 10 | H T T T |
4 | Krylya Sovetov Samara (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | H H T T B |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | B T T |
6 | Krasnodar FK (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T T B B |
7 | Rubin Kazan (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
8 | Dynamo Moscow (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | T B B |
9 | FK Ryazan (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
10 | Zvezda 2005 (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 3 | B B B T |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 3 | T B B B |
12 | FK Rostov (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B B H |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Nga nữ mùa giải 2025 Top ghi bàn VĐQG Nga nữ 2025 Top kiến tạo VĐQG Nga nữ 2025 Top thẻ phạt VĐQG Nga nữ 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Nga nữ 2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Nga nữ 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Nga nữ
Tên giải đấu | VĐQG Nga nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Womens Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |