Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Spartak Moscow (W) 4 3 0.75
2 CSKA Moscow (W) 4 0 0
3 Zenit St Petersburg (W) 4 1 0.25
4 Krylya Sovetov Samara (W) 4 1 0.25
5 Lokomotiv Moscow (W) 3 1 0.33
6 Krasnodar FK (W) 4 6 1.5
7 Rubin Kazan (W) 3 1 0.33
8 Dynamo Moscow (W) 3 6 2
9 FK Ryazan (W) 4 7 1.75
10 Chertanovo Moscow (W) 4 12 3
11 FK Rostov (W) 4 9 2.25
12 Zvezda 2005 (W) 3 8 2.67
13 Yenisey Krasnoyarsk (W) 4 9 2.25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 CSKA Moscow (W) 2 0 0
2 Spartak Moscow (W) 2 1 0.5
3 Krasnodar FK (W) 3 3 1
4 Krylya Sovetov Samara (W) 2 0 0
5 Rubin Kazan (W) 2 1 0.5
6 Zenit St Petersburg (W) 2 1 0.5
7 Dynamo Moscow (W) 1 1 1
8 Lokomotiv Moscow (W) 2 1 0.5
9 FK Rostov (W) 2 2 1
10 FK Ryazan (W) 0 0 0
11 Zvezda 2005 (W) 1 3 3
12 Yenisey Krasnoyarsk (W) 3 8 2.67
13 Chertanovo Moscow (W) 2 11 5.5

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Spartak Moscow (W) 2 2 1
2 Zenit St Petersburg (W) 2 0 0
3 CSKA Moscow (W) 2 0 0
4 Lokomotiv Moscow (W) 1 0 0
5 Chertanovo Moscow (W) 2 1 0.5
6 FK Ryazan (W) 4 7 1.75
7 Krylya Sovetov Samara (W) 2 1 0.5
8 Rubin Kazan (W) 1 0 0
9 Yenisey Krasnoyarsk (W) 1 1 1
10 Dynamo Moscow (W) 2 5 2.5
11 Krasnodar FK (W) 1 3 3
12 Zvezda 2005 (W) 2 5 2.5
13 FK Rostov (W) 2 7 3.5
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Nga nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Russia Womens Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 5
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)