Chertanovo Moscow (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Chertanovo Moscow (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chertanovo Moscow (W) |
Tên khác | Chertanovo Moscow Nữ |
Biệt danh | Chertanovo Moscow Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chertanovo Moscow (W) mới nhất
- 24/05 13:00Yenisey Krasnoyarsk NữChertanovo Moscow Nữ0 - 1Vòng 11
- 17/05 19:00FK Ryazan NữChertanovo Moscow Nữ2 - 2Vòng 10
- 10/05 21:00Chertanovo Moscow NữCSKA Moscow Nữ0 - 0Vòng 9
- 03/05 17:001 Dynamo Moscow NữChertanovo Moscow Nữ1 - 0Vòng 8
- 26/04 21:00Chertanovo Moscow NữZvezda 2005 Nữ0 - 1Vòng 7
- 19/04 22:00Chertanovo Moscow NữFK Rostov Nữ 11 - 1Vòng 6
- 29/03 17:00Krylya Sovetov Samara NữChertanovo Moscow Nữ1 - 0Vòng 4
- 22/03 17:00Chertanovo Moscow NữZenit St Petersburg Nữ0 - 4Vòng 3
- 16/03 00:00Chertanovo Moscow NữSpartak Moscow (W)0 - 2Vòng 2
- 08/03 17:001 Lokomotiv Moscow NữChertanovo Moscow Nữ0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Chertanovo Moscow (W) sắp tới
- 14/06 20:00Chertanovo Moscow NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 12
- 21/06 20:00Krasnodar FK NữChertanovo Moscow Nữ? - ?Vòng 13
- 12/07 20:00Chertanovo Moscow NữKrylya Sovetov Samara Nữ? - ?Vòng 14
- 19/07 20:00Chertanovo Moscow NữYenisey Krasnoyarsk Nữ? - ?Vòng 15
- 26/07 20:00Zenit St Petersburg NữChertanovo Moscow Nữ? - ?Vòng 16
- 09/08 20:00Chertanovo Moscow NữDynamo Moscow Nữ? - ?Vòng 17
- 16/08 20:00Spartak Moscow (W)Chertanovo Moscow Nữ? - ?Vòng 18
- 23/08 20:00FK Rostov NữChertanovo Moscow Nữ? - ?Vòng 19
- 06/09 20:00Zvezda 2005 NữChertanovo Moscow Nữ? - ?Vòng 20
- 20/09 20:00Chertanovo Moscow NữLokomotiv Moscow Nữ? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 2 | 16 | 26 | T H T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 25 | H T T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 27 | 7 | 20 | 24 | H H T T T H |
4 | Krasnodar FK (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 | H T T T H T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 6 | 14 | 19 | T T T B H T |
6 | Dynamo Moscow (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H B B |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B T B B H B |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 23 | -8 | 12 | T B B B T T |
9 | Zvezda 2005 (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 11 | T T H H B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 9 | B B B B H T |
12 | FK Rostov (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 3 | 19 | -16 | 3 | B B H B H B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 28 | -24 | 3 | T B B B B B |