Zenit St Petersburg (W): tin tức, thông tin website facebook

CLB Zenit St Petersburg (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Zenit St Petersburg (W)
Tên khác Zenit St Petersburg Nữ
Biệt danh Zenit St Petersburg Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Zenit St Petersburg (W) mới nhất

  • 16/11 21:00
    Zenit St Petersburg Nữ
    CSKA Moscow Nữ
    1 - 0
    Vòng 26
  • 09/11 15:00
    Zvezda 2005 Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    0 - 1
    Vòng 25
  • 03/11 21:00
    Zenit St Petersburg Nữ
    FK Ryazan Nữ
    2 - 0
    Vòng 24
  • 19/10 17:00
    1 Chertanovo Moscow Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    0 - 2
    Vòng 23
  • 12/10 20:30
    Zenit St Petersburg Nữ
    Yenisey Krasnoyarsk Nữ
    2 - 0
    Vòng 22
  • 28/09 21:00
    Krylya Sovetov Samara Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    1 - 2
    Vòng 21
  • 15/09 16:00
    Zenit St Petersburg Nữ
    Lokomotiv Moscow Nữ
    1 - 1
    Vòng 19
  • 31/08 21:00
    Krasnodar FK Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    0 - 3
    Vòng 18
  • 18/08 22:00
    Zenit St Petersburg Nữ
    FK Rostov Nữ
    0 - 0
    Vòng 17
  • 11/08 20:30
    Zenit St Petersburg Nữ
    Dynamo Moscow Nữ
    3 - 1
    Vòng 16

Lịch thi đấu Zenit St Petersburg (W) sắp tới

BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 24 22 2 0 65 8 57 68 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 24 20 2 2 51 6 45 62 T B T T T B
3 Spartak Moscow (W) 24 15 5 4 50 18 32 50 B T T T T H
4 Lokomotiv Moscow (W) 24 15 5 4 41 15 26 50 T T T T B H
5 Dynamo Moscow (W) 24 13 2 9 36 30 6 41 T T B B B T
6 Zvezda 2005 (W) 24 9 6 9 24 27 -3 33 H T T B B H
7 Krasnodar FK (W) 24 8 4 12 23 34 -11 28 H T T B T H
8 FK Rostov (W) 24 7 2 15 21 36 -15 23 T B B B B H
9 Chertanovo Moscow (W) 24 6 4 14 22 35 -13 22 T B B B T T
10 Yenisey Krasnoyarsk (W) 24 6 3 15 16 44 -28 21 B B B B B T
11 FK Ryazan (W) 24 6 2 16 24 47 -23 20 B B B B T B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 24 3 9 12 13 39 -26 18 B B T B B H
13 Rubin Kazan (W) 24 2 2 20 18 65 -47 8 B T B B T B