Arsenal Tula: tin tức, thông tin website facebook

CLB Arsenal Tula: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Arsenal Tula
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Tula Arsenal Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV OLEG KONONOV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://arsenaltula.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Arsenal Tula mới nhất

Lịch thi đấu Arsenal Tula sắp tới

  • 28/02 15:00
    FK Zeta
    Arsenal Tula
    ? - ?
  • 01/03 23:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Arsenal Tula
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/03 23:00
    Chernomorets Novorossiysk
    Arsenal Tula
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/03 23:00
    Arsenal Tula
    FK Chayka Pesch
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/03 23:00
    Ural Sverdlovsk Oblast
    Arsenal Tula
    ? - ?
    Vòng 25
  • 29/03 23:00
    Arsenal Tula
    Torpedo Moscow
    ? - ?
    Vòng 26
  • 05/04 22:00
    Arsenal Tula
    Sokol
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 22:00
    SKA Khabarovsk
    Arsenal Tula
    ? - ?
    Vòng 28
  • 19/04 22:00
    Shinnik Yaroslavl
    Arsenal Tula
    ? - ?
    Vòng 29
  • 26/04 22:00
    Arsenal Tula
    Rotor Volgograd
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 21 13 6 2 29 13 16 45 T T T T T T
2 Torpedo Moscow 21 11 10 0 39 16 23 43 H T T H T T
3 Ural Sverdlovsk Oblast 21 10 7 4 31 21 10 37 B H T T T H
4 FK Sochi 21 10 7 4 36 21 15 37 B T H T T T
5 Chernomorets Novorossiysk 21 11 3 7 31 27 4 36 B B T T T T
6 Arsenal Tula 21 6 12 3 18 16 2 30 H B H H B B
7 Rotor Volgograd 21 7 9 5 18 16 2 30 B B H T T H
8 SKA Khabarovsk 21 7 8 6 28 30 -2 29 T B T H H T
9 FK Chayka Pesch 21 6 10 5 24 23 1 28 T T B H H H
10 Yenisey Krasnoyarsk 21 8 3 10 23 26 -3 27 B T B B H T
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 21 6 8 7 20 21 -1 26 H B B H B T
12 Rodina Moskva 21 5 9 7 19 22 -3 24 H H T B B B
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 21 6 4 11 18 19 -1 22 T B T B B B
14 Shinnik Yaroslavl 21 4 9 8 13 21 -8 21 H T B H H H
15 FC Ufa 21 5 5 11 22 31 -9 20 T T B T B B
16 Sokol 21 4 7 10 11 26 -15 19 H T B B B B
17 Alania Vladikavkaz 21 4 6 11 12 24 -12 18 B B H B B B
18 Tyumen 21 3 3 15 16 35 -19 12 T B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation