Kết quả Torpedo Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast, 23h00 ngày 21/04
Kết quả Torpedo Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast Đối đầu Torpedo Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast Phong độ Torpedo Moscow gần đây Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.89O 2
1.11U 2
0.701
2.13X
2.852
3.35Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast
-
Sân vận động: Saturn Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 29
-
Torpedo Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast: Diễn biến chính
- 19'Yeison Guzman1-0
- 32'Sergey Borodin1-0
- 41'1-0Mingiyan Beveev
- 49'1-0Italo Fernandes Assis Goncalves
- 55'1-0Andrey Egorychev
- 62'1-1
Yuri Zheleznov
- 67'Sergey Borodin1-1
- 79'1-1Fanil Sungatulin
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Torpedo Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast: Số liệu thống kê
- Torpedo MoscowUral Sverdlovsk Oblast
- 1Phạt góc4
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 3Tổng cú sút1
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 34 | 19 | 12 | 3 | 50 | 18 | 32 | 69 | H T B H H H |
2 | Torpedo Moscow | 34 | 17 | 14 | 3 | 51 | 25 | 26 | 65 | H T T T T H |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 34 | 19 | 7 | 8 | 51 | 34 | 17 | 64 | T T T H T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 34 | 16 | 11 | 7 | 50 | 38 | 12 | 59 | H B B T T T |
5 | FK Sochi | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 34 | 21 | 57 | T T T H B B |
6 | SKA Khabarovsk | 34 | 15 | 8 | 11 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B T T T B |
7 | Rodina Moskva | 34 | 13 | 11 | 10 | 41 | 31 | 10 | 50 | T B T T B T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 34 | 14 | 7 | 13 | 36 | 39 | -3 | 49 | H T B T H T |
9 | Rotor Volgograd | 34 | 11 | 14 | 9 | 32 | 26 | 6 | 47 | T H T T B B |
10 | Arsenal Tula | 34 | 8 | 17 | 9 | 25 | 30 | -5 | 41 | B H B B T H |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 34 | 10 | 8 | 16 | 31 | 35 | -4 | 38 | H T B B H H |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 34 | 9 | 11 | 14 | 31 | 37 | -6 | 38 | H B B H B T |
13 | FK Chayka Pesch | 34 | 8 | 14 | 12 | 31 | 43 | -12 | 38 | H B B H T B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 34 | 8 | 11 | 15 | 24 | 42 | -18 | 35 | T B B B B B |
15 | FC Ufa | 34 | 9 | 8 | 17 | 32 | 48 | -16 | 35 | B T T B B T |
16 | Sokol | 34 | 7 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 32 | H B T B T T |
17 | Alania Vladikavkaz | 34 | 6 | 9 | 19 | 24 | 50 | -26 | 27 | B B T B H B |
18 | Tyumen | 34 | 7 | 6 | 21 | 30 | 51 | -21 | 27 | B T B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation