Ural Sverdlovsk Oblast: tin tức, thông tin website facebook

CLB Ural Sverdlovsk Oblast: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ural Sverdlovsk Oblast
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1936
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Festivalnaya 8, 620088 Ekaterinburg
Sân vận động SKB-Bank Arena
Sức chứa sân vận động 11,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Viktor Goncharenko
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-ural.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast mới nhất

  • 18/05 20:00
    Tyumen
    Ural Sverdlovsk Oblast
    0 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 18:00
    Ural Sverdlovsk Oblast
    FC Ufa
    0 - 0
    Vòng 32
  • 04/05 23:30
    Rodina Moskva
    Ural Sverdlovsk Oblast
    0 - 0
    Vòng 31
  • 26/04 18:00
    Ural Sverdlovsk Oblast
    Baltika Kaliningrad
    1 - 2
    Vòng 30
  • 21/04 23:00
    1 Torpedo Moscow
    Ural Sverdlovsk Oblast
    1 - 0
    Vòng 29
  • 11/04 21:00
    Ural Sverdlovsk Oblast
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    0 - 2
    Vòng 28
  • 05/04 18:00
    Ural Sverdlovsk Oblast
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    1 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 17:00
    Sokol
    Ural Sverdlovsk Oblast
    0 - 0
    Vòng 26
  • 24/03 21:00
    Ural Sverdlovsk Oblast
    Arsenal Tula
    0 - 0
    Vòng 25
  • 16/04 00:30
    Spartak Moscow
    Ural Sverdlovsk Oblast
    3 - 0

Lịch thi đấu Ural Sverdlovsk Oblast sắp tới

  • 24/05 17:00
    Ural Sverdlovsk Oblast
    SKA Khabarovsk
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 29 19 7 3 56 23 33 64 B T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 29 19 6 4 55 18 37 63 T T H T T T
3 Dynamo Moscow 29 16 8 5 61 32 29 56 H T H T T T
4 CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 24 56 T H T H T H
5 Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 26 54 B T B H B T
6 Lokomotiv Moscow 29 14 8 7 47 40 7 50 B T H H T H
7 Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 -5 42 T B T B T B
8 Rostov FK 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H H B B
9 Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 -13 35 T B H T T B
10 Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 -15 30 T H T B B B
11 Khimki 29 6 11 12 35 51 -16 29 B B H H H T
12 FK Makhachkala 29 6 10 13 26 34 -8 28 T B B B B H
13 FK Nizhny Novgorod 29 7 6 16 27 52 -25 27 H B T B T H
14 Terek Grozny 29 4 13 12 27 45 -18 25 T B B H B H
15 Gazovik Orenburg 29 4 7 18 26 52 -26 19 B T B H H B
16 Fakel 29 2 11 16 13 41 -28 17 B B B H B H

Relegation Play-offs Relegation