Kết quả Rodina Moskva vs Ural Sverdlovsk Oblast, 23h30 ngày 04/05

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 31

  • Rodina Moskva vs Ural Sverdlovsk Oblast: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Igor Egor Filipenko
  • 34'
    Ivan Timoshenko
    0-0
  • 63'
    0-0
  • 65'
    0-1
    goal Martin Sekulic
  • 67'
    Ruslan Fishchenko
    0-1
  • 67'
    Ivan Timoshenko goal 
    1-1
  • 69'
    1-2
    goal Martin Sekulic
  • 81'
    1-2
    Alexander Selikhov
  • 82'
    Pape Bacary Gueye goal 
    2-2
  • 90'
    Pape Bacary Gueye goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Silvije Begic
  • 90'
    3-2
    Goal Disallowed
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rodina Moskva vs Ural Sverdlovsk Oblast: Số liệu thống kê

  • Rodina Moskva
    Ural Sverdlovsk Oblast
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 200
    Pha tấn công
    300
  •  
     
  • 136
    Tấn công nguy hiểm
    227
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 33 19 11 3 50 18 32 68 T H T B H H
2 Torpedo Moscow 33 17 13 3 50 24 26 64 B H T T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 33 18 7 8 49 33 16 61 H T T T H T
4 FK Sochi 33 16 9 8 54 32 22 57 B T T T H B
5 Ural Sverdlovsk Oblast 33 15 11 7 47 37 10 56 T H B B T T
6 SKA Khabarovsk 33 15 8 10 43 38 5 53 T B B T T T
7 Rodina Moskva 33 12 11 10 35 29 6 47 T T B T T B
8 Rotor Volgograd 33 11 14 8 32 24 8 47 H T H T T B
9 Yenisey Krasnoyarsk 33 13 7 13 32 36 -4 46 H H T B T H
10 Arsenal Tula 33 8 16 9 25 30 -5 40 B B H B B T
11 FK Chayka Pesch 33 8 14 11 31 42 -11 38 T H B B H T
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 33 10 7 16 30 34 -4 37 H H T B B H
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 33 8 11 14 29 36 -7 35 B H B B H B
14 Shinnik Yaroslavl 33 8 11 14 22 36 -14 35 B T B B B B
15 FC Ufa 33 8 8 17 30 48 -18 32 T B T T B B
16 Sokol 33 6 11 16 24 41 -17 29 B H B T B T
17 Alania Vladikavkaz 33 6 9 18 23 48 -25 27 B B B T B H
18 Tyumen 33 7 6 20 27 47 -20 27 T B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation