Kết quả Shinnik Yaroslavl vs Sokol, 21h00 ngày 18/05

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 33

  • Shinnik Yaroslavl vs Sokol: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Batraz Gurtsiev
  • 6'
    0-2
    goal Roman Ermolin
  • 12'
    Andrius Rukas
    0-2
  • 25'
    0-2
    Giorgi Kantaria
  • 27'
    Vasili Aleynikov
    0-2
  • 29'
    0-2
    Roman Ermolin
  • 39'
    Vasili Aleynikov
    0-2
  • 43'
    0-2
    Ivan Churikov
  • 49'
    Artem Lavrenkov
    0-2
  • 55'
    Artur Chernyy
    0-2
  • 56'
    0-3
    goal Batraz Gurtsiev
  • 66'
    0-4
    goal Vladislav Shpitalnyi
  • 80'
    Timofey Shipunov
    0-4
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Shinnik Yaroslavl vs Sokol: Số liệu thống kê

  • Shinnik Yaroslavl
    Sokol
  • 12
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 33 19 11 3 50 18 32 68 T H T B H H
2 Torpedo Moscow 33 17 13 3 50 24 26 64 B H T T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 33 18 7 8 49 33 16 61 H T T T H T
4 FK Sochi 33 16 9 8 54 32 22 57 B T T T H B
5 Ural Sverdlovsk Oblast 33 15 11 7 47 37 10 56 T H B B T T
6 SKA Khabarovsk 33 15 8 10 43 38 5 53 T B B T T T
7 Rodina Moskva 33 12 11 10 35 29 6 47 T T B T T B
8 Rotor Volgograd 33 11 14 8 32 24 8 47 H T H T T B
9 Yenisey Krasnoyarsk 33 13 7 13 32 36 -4 46 H H T B T H
10 Arsenal Tula 33 8 16 9 25 30 -5 40 B B H B B T
11 FK Chayka Pesch 33 8 14 11 31 42 -11 38 T H B B H T
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 33 10 7 16 30 34 -4 37 H H T B B H
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 33 8 11 14 29 36 -7 35 B H B B H B
14 Shinnik Yaroslavl 33 8 11 14 22 36 -14 35 B T B B B B
15 FC Ufa 33 8 8 17 30 48 -18 32 T B T T B B
16 Sokol 33 6 11 16 24 41 -17 29 B H B T B T
17 Alania Vladikavkaz 33 6 9 18 23 48 -25 27 B B B T B H
18 Tyumen 33 7 6 20 27 47 -20 27 T B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation