Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rodina Moskva vs Ural Sverdlovsk Oblast, 23h30 ngày 04/5

Hạng nhất Nga 2024-2025: Rodina Moskva vs Ural Sverdlovsk Oblast

Lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Ural Sverdlovsk Oblast trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Rodina Moskva vs Ural Sverdlovsk Oblast

- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Ural Sverdlovsk Oblast: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Ural Sverdlovsk Oblast: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 4 1 2 1
Hạng nhất Nga 1 0 1 0
Cúp Quốc Gia Nga 1 0 1 0
Cúp FNL Nga 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Ural Sverdlovsk Oblast: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rodina Moskva (sân nhà) 2 0 2 0
Rodina Moskva (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodina Moskva thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodina MoskvaUral Sverdlovsk Oblast trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 31 19 9 3 50 18 32 66 T T T H T B
2 Torpedo Moscow 31 15 13 3 48 24 24 58 T B B H T T
3 Chernomorets Novorossiysk 31 17 6 8 47 33 14 57 H T H T T T
4 FK Sochi 31 16 8 7 53 30 23 56 T B B T T T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 30 13 11 6 41 32 9 50 H H T T H B
6 SKA Khabarovsk 31 13 8 10 38 38 0 47 T B T B B T
7 Yenisey Krasnoyarsk 30 12 6 12 30 32 -2 42 T B B H H T
8 Rodina Moskva 30 10 11 9 31 26 5 41 H T T T T B
9 Rotor Volgograd 30 9 14 7 25 23 2 41 B B T H T H
10 Arsenal Tula 31 7 16 8 23 28 -5 37 B T B B H B
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 31 10 6 15 29 29 0 36 T B H H T B
12 Shinnik Yaroslavl 31 8 11 12 22 31 -9 35 H T B T B B
13 FK Chayka Pesch 31 7 13 11 29 41 -12 34 B B T H B B
14 Neftekhimik Nizhnekamsk 30 8 10 12 28 32 -4 34 B H T B H B
15 FC Ufa 30 7 8 15 27 44 -17 29 B B H T B T
16 Alania Vladikavkaz 31 6 8 17 22 43 -21 26 H B B B B T
17 Tyumen 30 7 5 18 25 43 -18 26 T B H T B T
18 Sokol 30 4 11 15 18 39 -21 23 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: