Torpedo Moscow: tin tức, thông tin website facebook

CLB Torpedo Moscow: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Torpedo Moscow
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1924
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Futbol'nyy klub «Torpedo Moskva» Anzhelika Alekseevna BIRYUKOVA Luzhniki, 24 119048 Moskva Russia
Sân vận động Saturn Stadium
Sức chứa sân vận động 13,400 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Pep Clotet
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.torpedo.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Torpedo Moscow mới nhất

Lịch thi đấu Torpedo Moscow sắp tới

  • 01/03 23:00
    Chernomorets Novorossiysk
    Torpedo Moscow
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/03 23:00
    Torpedo Moscow
    FC Ufa
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/03 23:00
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    Torpedo Moscow
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/03 23:00
    Torpedo Moscow
    Rodina Moskva
    ? - ?
    Vòng 25
  • 29/03 23:00
    Arsenal Tula
    Torpedo Moscow
    ? - ?
    Vòng 26
  • 05/04 22:00
    Torpedo Moscow
    Rotor Volgograd
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 22:00
    FK Chayka Pesch
    Torpedo Moscow
    ? - ?
    Vòng 28
  • 19/04 22:00
    Torpedo Moscow
    Ural Sverdlovsk Oblast
    ? - ?
    Vòng 29
  • 26/04 22:00
    Alania Vladikavkaz
    Torpedo Moscow
    ? - ?
    Vòng 30
  • 03/05 22:00
    Baltika Kaliningrad
    Torpedo Moscow
    ? - ?
    Vòng 31

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 21 13 6 2 29 13 16 45 T T T T T T
2 Torpedo Moscow 21 11 10 0 39 16 23 43 H T T H T T
3 Ural Sverdlovsk Oblast 21 10 7 4 31 21 10 37 B H T T T H
4 FK Sochi 21 10 7 4 36 21 15 37 B T H T T T
5 Chernomorets Novorossiysk 21 11 3 7 31 27 4 36 B B T T T T
6 Arsenal Tula 21 6 12 3 18 16 2 30 H B H H B B
7 Rotor Volgograd 21 7 9 5 18 16 2 30 B B H T T H
8 SKA Khabarovsk 21 7 8 6 28 30 -2 29 T B T H H T
9 FK Chayka Pesch 21 6 10 5 24 23 1 28 T T B H H H
10 Yenisey Krasnoyarsk 21 8 3 10 23 26 -3 27 B T B B H T
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 21 6 8 7 20 21 -1 26 H B B H B T
12 Rodina Moskva 21 5 9 7 19 22 -3 24 H H T B B B
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 21 6 4 11 18 19 -1 22 T B T B B B
14 Shinnik Yaroslavl 21 4 9 8 13 21 -8 21 H T B H H H
15 FC Ufa 21 5 5 11 22 31 -9 20 T T B T B B
16 Sokol 21 4 7 10 11 26 -15 19 H T B B B B
17 Alania Vladikavkaz 21 4 6 11 12 24 -12 18 B B H B B B
18 Tyumen 21 3 3 15 16 35 -19 12 T B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation