Kết quả Torpedo Moscow vs Rodina Moskva, 21h00 ngày 22/03
Kết quả Torpedo Moscow vs Rodina Moskva Phong độ Torpedo Moscow gần đây Phong độ Rodina Moskva gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 2
0.80U 2
0.841
1.79X
3.052
4.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.62O 0.75
0.88U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Moscow vs Rodina Moskva
-
Sân vận động: Saturn Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 25
-
Torpedo Moscow vs Rodina Moskva: Diễn biến chính
- 36'0-0Ruslan Fishchenko
- 45'Bojan Roganovic0-0
- 87'0-0Leon Musaev
- 90'0-0Artem Meshchaninov
- 90'Aleksandr Ivankov0-0
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Torpedo Moscow vs Rodina Moskva: Số liệu thống kê
- Torpedo MoscowRodina Moskva
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị1
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 33 | 19 | 11 | 3 | 50 | 18 | 32 | 68 | T H T B H H |
2 | Torpedo Moscow | 33 | 17 | 13 | 3 | 50 | 24 | 26 | 64 | B H T T T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 33 | 18 | 7 | 8 | 49 | 33 | 16 | 61 | H T T T H T |
4 | FK Sochi | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 32 | 22 | 57 | B T T T H B |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 33 | 15 | 11 | 7 | 47 | 37 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | SKA Khabarovsk | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 38 | 5 | 53 | T B B T T T |
7 | Rodina Moskva | 33 | 12 | 11 | 10 | 35 | 29 | 6 | 47 | T T B T T B |
8 | Rotor Volgograd | 33 | 11 | 14 | 8 | 32 | 24 | 8 | 47 | H T H T T B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 33 | 13 | 7 | 13 | 32 | 36 | -4 | 46 | H H T B T H |
10 | Arsenal Tula | 33 | 8 | 16 | 9 | 25 | 30 | -5 | 40 | B B H B B T |
11 | FK Chayka Pesch | 33 | 8 | 14 | 11 | 31 | 42 | -11 | 38 | T H B B H T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 33 | 10 | 7 | 16 | 30 | 34 | -4 | 37 | H H T B B H |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 33 | 8 | 11 | 14 | 29 | 36 | -7 | 35 | B H B B H B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 33 | 8 | 11 | 14 | 22 | 36 | -14 | 35 | B T B B B B |
15 | FC Ufa | 33 | 8 | 8 | 17 | 30 | 48 | -18 | 32 | T B T T B B |
16 | Sokol | 33 | 6 | 11 | 16 | 24 | 41 | -17 | 29 | B H B T B T |
17 | Alania Vladikavkaz | 33 | 6 | 9 | 18 | 23 | 48 | -25 | 27 | B B B T B H |
18 | Tyumen | 33 | 7 | 6 | 20 | 27 | 47 | -20 | 27 | T B T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation