Kết quả Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan, 17h30 ngày 15/04
Kết quả Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan Nhận định, Soi kèo Qingdao West Coast vs Shandong Taishan 17h30 ngày 15/4: Thử thách hạng nặng Đối đầu Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan Phong độ Qingdao Youth Island gần đây Phong độ Shandong Taishan gần đây
- Thứ ba, Ngày 15/04/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.81O 3
0.90U 3
0.901
3.40X
3.502
1.83Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.93O 1.25
0.92U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 7
-
Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
- 19'0-0Zhengyu Huang
- 32'Xu Bin0-0
- 36'0-0Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Goal awarded
- 40'0-1
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
- 46'0-1Xinghan Wu
Zheng Zheng - 46'0-1Xie Wenneng
Zhengyu Huang - 48'0-1Guilherme Madruga
- 55'0-2
Valeri Qazaishvili (Assist:Xie Wenneng)
- 58'Gao Di
Zhang Xiuwei0-2 - 58'Ding Haifeng
Zhao Honglue0-2 - 61'Gao Di Card changed0-2
- 63'Gao Di0-2
- 70'0-2Jose Joaquim de Carvalho
- 71'Ding Haifeng0-2
- 73'He Longhai
Zhang ChengDong0-2 - 74'0-2Xie Wenneng
- 75'0-3
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Valeri Qazaishvili)
- 78'Liu Xiaolong
Nelson Luz0-3 - 78'Feng Gang
Xu Bin0-3 - 81'0-3Lu Yongtao
Jose Joaquim de Carvalho - 81'0-3Peng Xinli
Yuanyi Li - 84'0-3Shi Ke
- 84'0-4
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Shi Ke)
- 90'0-4Mewlan Mijit
Guilherme Madruga - 90'Davidson1-4
- 90'1-5
Xie Wenneng (Assist:Peng Xinli)
-
Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
- Qingdao Youth Island4-2-3-11Hao Li3Zhao Honglue15Peng Wang5Riccieli Eduardo da Silva Junior28Zhang ChengDong23Matheus indio6Xu Bin11Davidson8Zhang Xiuwei10Nelson Luz9Abdul-Aziz Yakubu19Jose Joaquim de Carvalho10Valeri Qazaishvili22Yuanyi Li9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos8Guilherme Madruga35Zhengyu Huang27Shi Ke4Lucas Gazal5Zheng Zheng11Yang Liu14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
- 19Ding Haifeng56Gao Di20He Longhai14Feng Gang30Liu Xiaolong37Dong Hang32Chen Yuhao22Yang Xi36Sun Jie17Chen Po-Liang39Baiyang Liu27He XiaokeXinghan Wu 17Xie Wenneng 23Lu Yongtao 18Peng Xinli 25Mewlan Mijit 28Shibo Liu 26Yu Jinyong 1Jianfei Zhao 31Songchen Shi 44Chen Pu 29Bi Jinhao 3Liu Guobao 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jiayi ShaoChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
- Qingdao Youth IslandShandong Taishan
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 12Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài12
-
- 3Cản sút5
-
- 25Sút Phạt13
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 365Số đường chuyền298
-
- 78%Chuyền chính xác74%
-
- 15Phạm lỗi26
-
- 2Việt vị1
-
- 1Cứu thua1
-
- 10Rê bóng thành công9
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn13
-
- 19Ném biên26
-
- 15Cản phá thành công14
-
- 10Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn4
-
- 27Long pass18
-
- 103Pha tấn công86
-
- 42Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 12 | 18 | 32 | T T B T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 30 | T T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T T H |
4 | Shanghai Port | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 24 | B T B T T H |
5 | Shandong Taishan | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 23 | 5 | 21 | B B H B T H |
6 | Tianjin Tigers | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 19 | T B B T B T |
7 | Yunnan Yukun | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | H B B T T T |
8 | Qingdao Youth Island | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B T H B H |
9 | Zhejiang Professional FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 16 | B T T B B H |
10 | Dalian Zhixing | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H T B H B |
11 | Meizhou Hakka | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Henan Football Club | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 11 | T B B B T H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
15 | Qingdao Manatee | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 8 | B H H T B H |
16 | Changchun Yatai | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 25 | -14 | 5 | H B B B B B |
AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc