BXH VĐQG Trung Quốc, Thứ hạng của VĐQG Trung Quốc 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 12 | 18 | 32 | T T B T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 30 | T T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T T H |
4 | Shanghai Port | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 24 | B T B T T H |
5 | Shandong Taishan | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 23 | 5 | 21 | B B H B T H |
6 | Tianjin Tigers | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 19 | T B B T B T |
7 | Yunnan Yukun | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | H B B T T T |
8 | Qingdao Youth Island | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B T H B H |
9 | Zhejiang Professional FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 16 | B T T B B H |
10 | Dalian Zhixing | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H T B H B |
11 | Meizhou Hakka | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Henan Football Club | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 11 | T B B B T H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
15 | Qingdao Manatee | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 8 | B H H T B H |
16 | Changchun Yatai | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 25 | -14 | 5 | H B B B B B |
AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation
Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Fabio Abreu | Beijing Guoan | 9 | 1 | |
2 | Alberto Quiles | Tianjin Tigers | 8 | 0 | |
3 | Wang Yudong | Zhejiang Professional FC | 8 | 0 | |
4 | Saulo Rodrigues da Silva | Shanghai Shenhua | 7 | 0 | |
5 | Valeri Qazaishvili | Shandong Taishan | 7 | 0 | |
6 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Shanghai Port | 6 | 0 | |
7 | Jose Joaquim de Carvalho | Shandong Taishan | 6 | 0 | |
8 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Shandong Taishan | 6 | 1 | |
9 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Shanghai Port | 6 | 1 | |
10 | Wellington Alves da Silva | Qingdao Manatee | 6 | 1 | |
11 | Long Tan | Changchun Yatai | 5 | 0 | |
12 | Shihao Wei | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 0 | |
13 | Abdul-Aziz Yakubu | Qingdao Youth Island | 5 | 0 | |
14 | Alexandru Tudorie | Wuhan Three Towns | 5 | 2 | |
15 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Chengdu Rongcheng FC | 4 | 0 | |
16 | Jerome Ngom Mbekeli | Meizhou Hakka | 4 | 0 | |
17 | Tao Qianglong | Zhejiang Professional FC | 4 | 0 | |
18 | Iago Justen Maidana Martins | Henan Football Club | 4 | 0 | |
19 | Aaron Boupendza | Zhejiang Professional FC | 4 | 0 | |
20 | Xie Wenneng | Shandong Taishan | 4 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025 Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025 Top kiến tạo VĐQG Trung Quốc 2025 Top thẻ phạt VĐQG Trung Quốc 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Trung Quốc 2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Trung Quốc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Super League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |