Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Shanghai Shenhua 13 12 0.92
2 Chengdu Rongcheng FC 13 8 0.62
3 Beijing Guoan 12 13 1.08
4 Shanghai Port 12 16 1.33
5 Shandong Taishan 13 23 1.77
6 Tianjin Tigers 13 20 1.54
7 Yunnan Yukun 13 21 1.62
8 Qingdao Youth Island 12 22 1.83
9 Zhejiang Professional FC 13 22 1.69
10 Dalian Zhixing 13 21 1.62
11 Meizhou Hakka 13 28 2.15
12 Wuhan Three Towns 12 24 2
13 Henan Football Club 12 20 1.67
14 Shenzhen Xinpengcheng 12 25 2.08
15 Qingdao Manatee 13 19 1.46
16 Changchun Yatai 13 25 1.92

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Shanghai Shenhua 7 8 1.14
2 Shanghai Port 8 10 1.25
3 Chengdu Rongcheng FC 7 5 0.71
4 Beijing Guoan 5 3 0.6
5 Zhejiang Professional FC 6 8 1.33
6 Qingdao Youth Island 7 11 1.57
7 Shandong Taishan 7 8 1.14
8 Yunnan Yukun 6 8 1.33
9 Dalian Zhixing 6 8 1.33
10 Meizhou Hakka 7 16 2.29
11 Tianjin Tigers 6 9 1.5
12 Wuhan Three Towns 6 14 2.33
13 Qingdao Manatee 7 7 1
14 Shenzhen Xinpengcheng 5 9 1.8
15 Henan Football Club 5 13 2.6
16 Changchun Yatai 6 8 1.33

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Chengdu Rongcheng FC 6 3 0.5
2 Shanghai Shenhua 6 4 0.67
3 Beijing Guoan 7 10 1.43
4 Tianjin Tigers 7 11 1.57
5 Shanghai Port 4 6 1.5
6 Shandong Taishan 6 15 2.5
7 Henan Football Club 7 7 1
8 Yunnan Yukun 7 13 1.86
9 Qingdao Youth Island 5 11 2.2
10 Zhejiang Professional FC 7 14 2
11 Wuhan Three Towns 6 10 1.67
12 Dalian Zhixing 7 13 1.86
13 Shenzhen Xinpengcheng 7 16 2.29
14 Meizhou Hakka 6 12 2
15 Changchun Yatai 7 17 2.43
16 Qingdao Manatee 6 12 2
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Trung Quốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh Chinese Super League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 14
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)