Chengdu Rongcheng FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chengdu Rongcheng FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chengdu Rongcheng FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Phoenix Mountain Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Seo Jung Won |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chengdu Rongcheng FC mới nhất
- 06/04 18:00Chengdu Rongcheng FCDalian Zhixing 11 - 0Vòng 5
- 02/04 18:351 Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC0 - 2Vòng 4
- 29/03 18:351 Beijing GuoanChengdu Rongcheng FC1 - 0Vòng 3
- 02/03 17:301 Chengdu Rongcheng FCTianjin Tigers1 - 1Vòng 2
- 22/02 18:35Chengdu Rongcheng FCWuhan Three Towns0 - 0Vòng 1
- 06/02 19:00Navbahor NamanganChengdu Rongcheng FC0 - 0
- 05/02 20:00Akron TogliattiChengdu Rongcheng FC2 - 1
- 02/02 20:00FK Auda RigaChengdu Rongcheng FC0 - 1
- 29/01 14:00AkronChengdu Rongcheng FC0 - 1
- 25/01 19:30FC KrasnodarChengdu Rongcheng FC1 - 1
Lịch thi đấu Chengdu Rongcheng FC sắp tới
- 12/04 18:00Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC? - ?Vòng 6
- 16/04 18:35Chengdu Rongcheng FCYunnan Yukun? - ?Vòng 7
- 20/04 18:35Shanghai PortChengdu Rongcheng FC? - ?Vòng 8
- 26/04 14:30Changchun YataiChengdu Rongcheng FC? - ?Vòng 9
- 02/05 18:35Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua? - ?Vòng 10
- 05/05 18:35Chengdu Rongcheng FCZhejiang Greentown? - ?Vòng 11
- 10/05 18:35Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC? - ?Vòng 12
- 17/05 18:35Chengdu Rongcheng FCQingdao Youth Island? - ?Vòng 13
- 14/06 18:35Henan Football ClubChengdu Rongcheng FC? - ?Vòng 14
- 25/06 19:00Chengdu Rongcheng FCShenzhen Xinpengcheng? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | Shandong Taishan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | Tianjin Tigers | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | Zhejiang Professional FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | Meizhou Hakka | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | Yunnan Yukun | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | Dalian Zhixing | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | Qingdao Manatee | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | Wuhan Three Towns | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H B |
AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation