Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Nga 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Sochi | 34 | 14 | 41% | 20 | 59% |
2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
3 | SKA Khabarovsk | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
4 | Arsenal Tula | 34 | 9 | 26% | 25 | 74% |
5 | Shinnik Yaroslavl | 34 | 10 | 29% | 24 | 71% |
6 | Ural Sverdlovsk Oblast | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
7 | Alania Vladikavkaz | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
8 | Tyumen | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
9 | FC Ufa | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 34 | 14 | 41% | 20 | 59% |
11 | Baltika Kaliningrad | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
12 | Torpedo Moscow | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
13 | Sokol | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
14 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
15 | FK Chayka Pesch | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
16 | Rodina Moskva | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
17 | Chernomorets Novorossiysk | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
18 | Rotor Volgograd | 34 | 7 | 20% | 27 | 79% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Nga
Tên giải đấu | Hạng nhất Nga |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russian National Football League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |