KAMAZ Naberezhnye Chelny: tin tức, thông tin website facebook

CLB KAMAZ Naberezhnye Chelny: Thông tin mới nhất

Tên chính thức KAMAZ Naberezhnye Chelny
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1982
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Moskovsky prospekt, 104, 423819 Naberezhnye Chelny
Sân vận động KAMAZ
Sức chứa sân vận động 15,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fckamaz.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny mới nhất

  • 19/05 22:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Alania Vladikavkaz
    0 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 22:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Rotor Volgograd
    0 - 3
    Vòng 32
  • 03/05 12:00
    SKA Khabarovsk
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    0 - 0
    Vòng 31
  • 26/04 21:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Rodina Moskva
    0 - 0
    Vòng 30
  • 19/04 22:00
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    KAMAZ Naberezhnye Chelny 1
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 21:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Yenisey Krasnoyarsk
    0 - 0
    Vòng 28
  • 05/04 18:00
    Ural Sverdlovsk Oblast
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    1 - 0
    Vòng 27
  • 29/03 21:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    FC Ufa 1
    1 - 0
    Vòng 26
  • 22/03 21:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Tyumen
    0 - 2
    Vòng 25
  • 15/03 20:00
    Shinnik Yaroslavl
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    0 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu KAMAZ Naberezhnye Chelny sắp tới

  • 24/05 17:00
    Torpedo Moscow
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 33 19 11 3 50 18 32 68 T H T B H H
2 Torpedo Moscow 33 17 13 3 50 24 26 64 B H T T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 33 18 7 8 49 33 16 61 H T T T H T
4 FK Sochi 33 16 9 8 54 32 22 57 B T T T H B
5 Ural Sverdlovsk Oblast 33 15 11 7 47 37 10 56 T H B B T T
6 SKA Khabarovsk 33 15 8 10 43 38 5 53 T B B T T T
7 Rodina Moskva 33 12 11 10 35 29 6 47 T T B T T B
8 Rotor Volgograd 33 11 14 8 32 24 8 47 H T H T T B
9 Yenisey Krasnoyarsk 33 13 7 13 32 36 -4 46 H H T B T H
10 Arsenal Tula 33 8 16 9 25 30 -5 40 B B H B B T
11 FK Chayka Pesch 33 8 14 11 31 42 -11 38 T H B B H T
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 33 10 7 16 30 34 -4 37 H H T B B H
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 33 8 11 14 29 36 -7 35 B H B B H B
14 Shinnik Yaroslavl 33 8 11 14 22 36 -14 35 B T B B B B
15 FC Ufa 33 8 8 17 30 48 -18 32 T B T T B B
16 Sokol 33 6 11 16 24 41 -17 29 B H B T B T
17 Alania Vladikavkaz 33 6 9 18 23 48 -25 27 B B B T B H
18 Tyumen 33 7 6 20 27 47 -20 27 T B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation