Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rennes vs Nice, 02h00 ngày 11/5
Kết quả Rennes vs Nice Nhận định, Soi kèo Rennes vs Nice 2h00 ngày 11/5: Nối dài mạch thắng Đối đầu Rennes vs Nice Phong độ Rennes gần đây Phong độ Nice gần đây
Ligue 1 2024-2025: Rennes vs Nice
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rennes vs Nice trước đây
- 04/01/2025Nice3 - 2Rennes3 - 1L
- 14/01/2024Rennes2 - 0Nice1 - 0W
- 06/11/2023Nice2 - 0Rennes1 - 0L
- 06/05/2023Nice2 - 1Rennes0 - 0L
- 03/01/2023Rennes2 - 1Nice1 - 1W
- 02/04/2022Nice1 - 1Rennes0 - 0D
- 12/12/2021Rennes1 - 2Nice0 - 1L
- 27/02/2021Rennes1 - 2Nice1 - 1L
- 13/12/2020Nice0 - 1Rennes0 - 1W
- 16/08/2020Nice3 - 2Rennes2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rennes vs Nice
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Nice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Nice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Nice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rennes (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Rennes (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rennes và Nice trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 33 | 52 | 78 | T T T H B B |
2 | Marseille | 32 | 18 | 5 | 9 | 67 | 44 | 23 | 59 | B T B T T H |
3 | Monaco | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 58 | T B T H H T |
4 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
5 | Lille | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 33 | 17 | 57 | T B T T T H |
6 | Strasbourg | 32 | 16 | 9 | 7 | 53 | 39 | 14 | 57 | T T H H T T |
7 | Lyon | 32 | 16 | 6 | 10 | 63 | 44 | 19 | 54 | B T T B T B |
8 | Lens | 32 | 14 | 6 | 12 | 37 | 38 | -1 | 48 | B T B T B T |
9 | Stade Brestois | 32 | 14 | 5 | 13 | 50 | 53 | -3 | 47 | T T H B B T |
10 | AJ Auxerre | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 47 | -1 | 41 | T T B B T B |
11 | Rennes | 32 | 12 | 2 | 18 | 47 | 46 | 1 | 38 | T B T T B B |
12 | Toulouse | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 40 | 0 | 38 | B B B B H T |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Angers | 32 | 9 | 6 | 17 | 30 | 50 | -20 | 33 | B B T B B T |
15 | Nantes | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 51 | -16 | 32 | B T B H H B |
16 | Le Havre | 32 | 9 | 4 | 19 | 36 | 66 | -30 | 31 | T T B B H T |
17 | Saint Etienne | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 74 | -39 | 27 | B B H T B B |
18 | Montpellier | 32 | 4 | 4 | 24 | 22 | 72 | -50 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: