Kết quả Saint Etienne vs Toulouse, 02h00 ngày 18/05
Kết quả Saint Etienne vs Toulouse Nhận định, Soi kèo Saint-Etienne vs Toulouse 2h ngày 18/5: Giữ lại 3 điểm Đối đầu Saint Etienne vs Toulouse Phong độ Saint Etienne gần đây Phong độ Toulouse gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 3
0.99U 3
0.891
1.93X
4.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.84O 1.25
1.01U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Toulouse
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 34
-
Saint Etienne vs Toulouse: Diễn biến chính
- 10'0-1
Waren Hakon Christofer Kamanzi (Assist:Yann Gboho)
- 15'0-2
Joshua King (Assist:Frank Magri)
- 23'Benjamin Bouchouari
Aimen Moueffek0-2 - 30'Ibrahima Wadji0-2
- 38'Florian Tardiau1-2
- 46'Dylan Batubinsika
Maxime Bernauer1-2 - 58'1-3
Yann Gboho (Assist:Joshua King)
- 59'1-3Zakaria Aboukhlal
Joshua King - 63'Dylan Batubinsika (Assist:Zurab Davitashvili)2-3
- 69'Benjamin Old
Ibrahima Wadji2-3 - 70'2-3Cristhian Casseres Jr
- 70'Zurab Davitashvili2-3
- 72'2-3Rafik Messali
Djibril Sidibe - 83'Djyilian N'Guessan
Irvin Cardona2-3 - 84'Benjamin Bouchouari2-3
- 86'2-3Umit Akdag
Waren Hakon Christofer Kamanzi - 86'2-3Shavy Babicka
Frank Magri - 90'2-3Guillaume Restes
-
Saint Etienne vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
- Saint Etienne4-3-330Gautier Larsonneur19Leo Petrot3Mickael Nade13Maxime Bernauer8Dennis Appiah10Florian Tardiau4Pierre Ekwah29Aimen Moueffek22Zurab Davitashvili25Ibrahima Wadji7Irvin Cardona10Yann Gboho9Frank Magri13Joshua King19Djibril Sidibe23Cristhian Casseres Jr8Vincent Sierro12Waren Hakon Christofer Kamanzi29Jaydee Canvot4Charlie Cresswell3Mark McKenzie50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
- 21Dylan Batubinsika11Benjamin Old6Benjamin Bouchouari63Djyilian N'Guessan1Brice Maubleu5Yunis Abdelhamid14Louis Mouton17Pierre Cornud28Igor MiladinovicZakaria Aboukhlal 7Umit Akdag 6Shavy Babicka 80Rafik Messali 22Miha Zajc 21Kjetil Haug 16Ehdy Zuliani 37Noah Edjouma 31Mathis Saka 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eirik HornelandCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs Toulouse: Số liệu thống kê
- Saint EtienneToulouse
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút17
-
- 7Sút trúng cầu môn9
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút2
-
- 7Sút Phạt10
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 591Số đường chuyền450
-
- 90%Chuyền chính xác83%
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị4
-
- 26Đánh đầu26
-
- 14Đánh đầu thành công12
-
- 6Cứu thua5
-
- 19Rê bóng thành công17
-
- 4Thay người4
-
- 12Đánh chặn13
-
- 20Ném biên10
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công17
-
- 13Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn3
-
- 23Long pass27
-
- 141Pha tấn công82
-
- 79Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation