Phong độ Saint Etienne gần đây, KQ Saint Etienne mới nhất
Phong độ Saint Etienne gần đây
- 09/12/2024Saint EtienneMarseille0 - 1L
- 30/11/2024RennesSaint Etienne 12 - 0L
- 24/11/2024Saint EtienneMontpellier0 - 0W
- 11/11/2024LyonSaint Etienne1 - 0L
- 03/11/2024Saint EtienneStrasbourg0 - 0W
- 26/10/2024AngersSaint Etienne2 - 1L
- 20/10/2024Saint EtienneLens0 - 1L
- 05/10/2024Saint EtienneAJ Auxerre1 - 0W
- 29/09/20241 NantesSaint Etienne1 - 0D
- 21/09/2024NiceSaint Etienne6 - 0L
Thống kê phong độ Saint Etienne gần đây, KQ Saint Etienne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Saint Etienne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Saint Etienne gần đây: theo giải đấu
- 09/12/2024Saint EtienneMarseille0 - 1L
- 30/11/2024RennesSaint Etienne 12 - 0L
- 24/11/2024Saint EtienneMontpellier0 - 0W
- 11/11/2024LyonSaint Etienne1 - 0L
- 03/11/2024Saint EtienneStrasbourg0 - 0W
- 26/10/2024AngersSaint Etienne2 - 1L
- 20/10/2024Saint EtienneLens0 - 1L
- 05/10/2024Saint EtienneAJ Auxerre1 - 0W
- 29/09/20241 NantesSaint Etienne1 - 0D
- 21/09/2024NiceSaint Etienne6 - 0L
- Kết quả Saint Etienne mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saint Etienne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Etienne (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Saint Etienne (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 15 | 9 | 4 | 2 | 24 | 11 | 13 | 31 | T H H H H T |
2 | Lorient | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 30 | H T B T H T |
3 | Metz | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 28 | T B T T H T |
4 | USL Dunkerque | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B T T T B |
5 | FC Annecy | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | 26 | T H T B H T |
6 | Guingamp | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 19 | 6 | 25 | B T T B T T |
7 | Amiens | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 23 | T H B H B T |
8 | Stade Lavallois MFC | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 22 | B B H H T T |
9 | Rodez Aveyron | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 25 | 3 | 19 | H H H T H T |
10 | Bastia | 15 | 3 | 10 | 2 | 13 | 13 | 0 | 19 | H B H H H H |
11 | Pau FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 19 | B B B H T B |
12 | Grenoble | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 17 | 0 | 18 | B H B B H B |
13 | Clermont | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 18 | -5 | 16 | B T T B H B |
14 | Caen | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 21 | -4 | 15 | B T T B H B |
15 | Ajaccio | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 16 | -6 | 15 | B B T B H B |
16 | Troyes | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 15 | T T H T H B |
17 | Red Star FC 93 | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | 15 | B T T B B H |
18 | Martigues | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 30 | -22 | 9 | T B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: