Kết quả Montpellier vs Saint Etienne, 23h15 ngày 16/03
Kết quả Montpellier vs Saint Etienne Nhận định, soi kèo Montpellier vs Saint-Etienne, 23h15 ngày 16/3 Đối đầu Montpellier vs Saint Etienne Phong độ Montpellier gần đây Phong độ Saint Etienne gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 3
1.01U 3
0.811
2.10X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 26
-
Montpellier vs Saint Etienne: Diễn biến chính
- 7'0-0Zurab Davitashvili
- 9'0-0Maxime Bernauer
- 11'0-1
Lucas Stassin (Assist:Irvin Cardona)
- 16'Teji Savanier0-1
- 45'0-1Maxime Bernauer
- 46'0-1Yunis Abdelhamid
Benjamin Bouchouari - 46'Issiaga Sylla
Theo Sainte Luce0-1 - 46'Wahbi Khazri
Rabby Inzingoula0-1 - 53'0-2
Lucas Stassin (Assist:Zurab Davitashvili)
-
Montpellier vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
- Montpellier4-2-3-140Benjamin Lecomte17Theo Sainte Luce5Modibo Sagnan4Boubakar Kouyate77Falaye Sacko13Joris Chotard19Rabby Inzingoula70Tanguy Coulibaly11Teji Savanier14Othmane Maamma9Andy Delort7Irvin Cardona32Lucas Stassin22Zurab Davitashvili6Benjamin Bouchouari4Pierre Ekwah10Florian Tardiau27Yvann Macon13Maxime Bernauer3Mickael Nade19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
- 3Issiaga Sylla10Wahbi Khazri16Dimitry Bertaud22Khalil Fayad44Theo Chennahi41Junior Ndiaye49Wilfried Ndollo Bille18Nicolas Pays2Bamo MeiteYunis Abdelhamid 5Aimen Moueffek 29Louis Mouton 14Pierre Cornud 17Brice Maubleu 1Dennis Appiah 8Augustine Boakye 20Ibrahim Sissoko 9Ibrahima Wadji 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Zoumana CamaraEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
- MontpellierSaint Etienne
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 7Sút Phạt4
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 206Số đường chuyền317
-
- 74%Chuyền chính xác76%
-
- 4Phạm lỗi7
-
- 38Đánh đầu32
-
- 20Đánh đầu thành công15
-
- 4Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công19
-
- 10Đánh chặn15
-
- 17Ném biên19
-
- 16Cản phá thành công19
-
- 8Thử thách4
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 23Long pass12
-
- 60Pha tấn công72
-
- 54Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation