Kết quả Marseille vs Rennes, 02h00 ngày 18/05

  • Chủ nhật, Ngày 18/05/2025
    02:00
  • Marseille 3
    4
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Rennes 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    0.98
    +1
    0.90
    O 3
    0.81
    U 3
    1.05
    1
    1.75
    X
    3.90
    2
    4.10
    Hiệp 1
    -0.25
    0.79
    +0.25
    1.12
    O 1.25
    0.91
    U 1.25
    0.95
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Marseille vs Rennes

  • Sân vận động: Velodrome Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃
  • Tỷ số hiệp 1: 3 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 34

  • Marseille vs Rennes: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Ismael Kone (Assist:Lilian Brassier)
  • 21'
    Mason Greenwood goal 
    1-1
  • 25'
    Leonardo Balerdi Penalty awarded
    1-1
  • 27'
    Mason Greenwood
    1-1
  • 29'
    1-1
    Ismael Kone
  • 30'
    1-1
    Anthony Rouault
  • 38'
    Adrien Rabiot (Assist:Mason Greenwood) goal 
    2-1
  • 40'
    Luiz Felipe Ramos Marchi
    2-1
  • 45'
    Mason Greenwood (Assist:Jonathan Rowe) goal 
    3-1
  • 46'
    Pol Mikel Lirola Kosok  
    Luiz Felipe Ramos Marchi  
    3-1
  • 50'
    3-1
    Lorenz Assignon
  • 61'
    3-1
     Jordan James
     Azor Matusiwa
  • 61'
    3-1
     Seko Fofana
     Ismael Kone
  • 61'
    3-1
     Carlos Andres Gomez
     Jeremy Jacquet
  • 64'
    Bilal Nadir  
    Ismael Bennacer  
    3-1
  • 64'
    Amar Dedic  
    Quentin Merlin  
    3-1
  • 64'
    Michael Murillo
    3-1
  • 71'
    3-1
     Kazeem Aderemi Olaigbe
     Ludovic Blas
  • 71'
    Amine Harit  
    Jonathan Rowe  
    3-1
  • 77'
    3-2
    goal Carlos Andres Gomez (Assist:Kazeem Aderemi Olaigbe)
  • 83'
    Neal Maupay  
    Amine Gouiri  
    3-2
  • 89'
    Amar Dedic
    3-2
  • 90'
    Adrien Rabiot (Assist:Amine Harit) goal 
    4-2
  • 90'
    4-2
     Steve Mandanda
     Brice Samba
  • Marseille vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille4-3-3
    1
    Geronimo Rulli
    3
    Quentin Merlin
    5
    Leonardo Balerdi
    4
    Luiz Felipe Ramos Marchi
    62
    Michael Murillo
    25
    Adrien Rabiot
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    22
    Ismael Bennacer
    17
    Jonathan Rowe
    9
    Amine Gouiri
    10
    Mason Greenwood
    9
    Arnaud Kalimuendo
    22
    Lorenz Assignon
    6
    Azor Matusiwa
    90
    Ismael Kone
    10
    Ludovic Blas
    38
    Djaoui Cisse
    97
    Jeremy Jacquet
    24
    Anthony Rouault
    5
    Lilian Brassier
    3
    Adrien Truffert
    1
    Brice Samba
    Rennes4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Neal Maupay
    11Amine Harit
    29Pol Mikel Lirola Kosok
    77Amar Dedic
    26Bilal Nadir
    6Ulisses Garcia
    13Derek Cornelius
    12Jeffrey de Lange
    44Luis Henrique Tomaz de Lima
    Steve Mandanda 30
    Seko Fofana 8
    Jordan James 17
    Kazeem Aderemi Olaigbe 19
    Carlos Andres Gomez 20
    Hans Hateboer 33
    Kyogo Furuhashi 7
    Mahamadou Nagida 18
    Mohamed Meite 62
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 564
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    18
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation