Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Marseille vs Rennes, 02h00 ngày 18/5

Ligue 1 2024-2025: Marseille vs Rennes

  • Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Marseille vs Rennes trước đây

  • 12/01/2025
    Rennes
    1 - 2
    Marseille
    1 - 1
    W
  • 17/03/2024
    Rennes
    2 - 0
    Marseille
    1 - 0
    L
  • 04/12/2023
    Marseille
    2 - 0
    Rennes
    1 - 0
    W
  • 06/03/2023
    Rennes
    0 - 1
    Marseille
    0 - 0
    W
  • 18/09/2022
    Marseille
    1 - 1
    Rennes
    0 - 1
    D
  • 15/05/2022
    Rennes
    2 - 0
    Marseille
    2 - 0
    L
  • 19/09/2021
    Marseille
    2 - 0
    Rennes
    0 - 0
    W
  • 11/03/2021
    Marseille
    1 - 0
    Rennes
    0 - 0
    W
  • 22/01/2024
    Rennes
    1 - 1
    Marseille
    0 - 1
    D
  • 21/01/2023
    Marseille
    1 - 0
    Rennes
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Marseille vs Rennes

- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs Rennes: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs Rennes: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 8 5 1 2
Cúp Quốc Gia Pháp 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs Rennes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Marseille (sân nhà) 5 4 1 0
Marseille (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MarseilleRennes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 25 6 2 89 34 55 81 T T H B B T
2 Marseille 33 19 5 9 70 45 25 62 T B T T H T
3 Monaco 33 18 7 8 63 37 26 61 B T H H T T
4 Nice 33 16 9 8 60 41 19 57 B H T T T B
5 Lille 33 16 9 8 50 35 15 57 B T T T H B
6 Strasbourg 33 16 9 8 54 41 13 57 T H H T T B
7 Lyon 33 16 6 11 63 46 17 54 T T B T B B
8 Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 -1 50 T H B B T T
9 Lens 33 14 7 12 38 39 -1 49 T B T B T H
10 AJ Auxerre 33 11 9 13 47 48 -1 42 T B B T B H
11 Rennes 33 13 2 18 49 46 3 41 B T T B B T
12 Toulouse 33 10 9 14 41 41 0 39 B B B H T H
13 Angers 33 10 6 17 32 51 -19 36 B T B B T T
14 Reims 33 8 9 16 32 45 -13 33 B T T H B B
15 Nantes 33 7 12 14 36 52 -16 33 T B H H B H
16 Le Havre 33 9 4 20 37 69 -32 31 T B B H T B
17 Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 -37 30 B H T B B T
18 Montpellier 33 4 4 25 23 76 -53 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: