Kết quả Nice vs Stade Brestois, 02h00 ngày 18/05
Kết quả Nice vs Stade Brestois Nhận định, Soi kèo Nice vs Brest, 2h ngày 18/05: Chủ nhà sảy chân Đối đầu Nice vs Stade Brestois Phong độ Nice gần đây Phong độ Stade Brestois gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.04O 3
1.01U 3
0.851
1.53X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.99O 1.25
1.01U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 34
-
Nice vs Stade Brestois: Diễn biến chính
- 16'Evann Guessand (Assist:Hichem Boudaoui)1-0
- 19'Gaetan Laborde (Assist:Evann Guessand)2-0
- 26'2-0Bradley Locko
- 28'Badredine Bouanani3-0
- 33'3-0Pierre Lees Melou
- 48'3-0Abdoulaye Ndiaye
- 62'3-0Hugo Magnetti
- 64'3-0Romain Del Castillo
Kamory Doumbia - 64'3-0Abdallah Sima
Mathias Pereira Lage - 69'Tom Louchet
Santamaria Baptiste3-0 - 69'Sofiane Diop
Badredine Bouanani3-0 - 75'Gaetan Laborde (Assist:Melvin Bard)4-0
- 78'Morgan Sanson
Gaetan Laborde4-0 - 78'Teremas Moffi
Evann Guessand4-0 - 79'4-0Massadio Haidara
Bradley Locko - 80'4-0Hamidou Makalou
Pierre Lees Melou - 82'Teremas Moffi (Assist:Sofiane Diop)5-0
- 83'5-0Mama Samba Balde
Ludovic Ajorque - 85'Ali Abdi
Jonathan Clauss5-0 - 90'Ali Abdi6-0
- 90'6-0Mama Samba Balde
-
Nice vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
- Nice3-4-2-11Marcin Bulka4Dante Bonfim Costa64Moise Bombito33Antoine Mendy26Melvin Bard28Santamaria Baptiste6Hichem Boudaoui92Jonathan Clauss29Evann Guessand19Badredine Bouanani24Gaetan Laborde26Mathias Pereira Lage19Ludovic Ajorque9Kamory Doumbia45Mahdi Camara20Pierre Lees Melou8Hugo Magnetti7Kenny Lala6Edimilson Fernandes3Abdoulaye Ndiaye2Bradley Locko40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
- 11Morgan Sanson2Ali Abdi10Sofiane Diop9Teremas Moffi20Tom Louchet31Maxime Dupe7Jeremie Boga25Mohamed Ali-Cho15Youssoufa MoukokoMassadio Haidara 22Romain Del Castillo 10Mama Samba Balde 14Abdallah Sima 17Hamidou Makalou 33Brendan Chardonnet 5Gregoire Coudert 30Ibrahim Salah 34Luc Zogbe 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Franck HaiseEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
- NiceStade Brestois
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng5
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 9Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 3Cản sút1
-
- 12Sút Phạt13
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 391Số đường chuyền534
-
- 81%Chuyền chính xác86%
-
- 13Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị0
-
- 31Đánh đầu26
-
- 16Đánh đầu thành công12
-
- 1Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công25
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn3
-
- 19Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công25
-
- 11Thử thách9
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 11Long pass26
-
- 91Pha tấn công90
-
- 39Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation