Kết quả AJ Auxerre vs Nantes, 02h00 ngày 11/05
Kết quả AJ Auxerre vs Nantes Nhận định, Soi kèo Auxerre vs Nantes, 2h ngày 11/05: Lợi thế chủ nhà Đối đầu AJ Auxerre vs Nantes Phong độ AJ Auxerre gần đây Phong độ Nantes gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.5
0.88U 2.5
0.921
2.28X
3.352
2.61Hiệp 1+0
0.79-0
1.09O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs Nantes
-
Sân vận động: Abbe-Deschamps
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 33
-
AJ Auxerre vs Nantes: Diễn biến chính
- 45'Gaetan Perrin (Assist:Lassine Sinayoko)1-0
- 56'1-0Nathan Zeze
- 60'1-0Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Francis Coquelin - 60'1-0Louis Leroux
Fabien Centonze - 62'1-1
Louis Leroux (Assist:Sorba Thomas)
- 71'Lassine Sinayoko1-1
- 71'Assane Diousse
Hamed Junior Traore1-1 - 72'Florian Aye
Elisha Owusu1-1 - 79'Paul Joly
Ki-Jana Hoever1-1 - 81'Jubal Rocha Mendes Junior1-1
- 84'1-1Kelvin Amian Adou
Nicolas Pallois - 88'Sinaly Diomande1-1
- 88'Thelonius Bair
Lassine Sinayoko1-1 - 89'Ado Onaiu
Gaetan Perrin1-1 - 90'1-1Bahereba Guirassy
Moses Simon - 90'1-1Marcus Regis Coco
Sorba Thomas
-
AJ Auxerre vs Nantes: Đội hình chính và dự bị
- AJ Auxerre5-4-116Donovan Leon14Gideon Mensah92Clement Akpa4Jubal Rocha Mendes Junior20Sinaly Diomande23Ki-Jana Hoever25Hamed Junior Traore42Elisha Owusu80Han-Noah Massengo10Gaetan Perrin17Lassine Sinayoko39Matthis Abline27Moses Simon13Francis Coquelin5Pedro Chirivella6Douglas Augusto Gomes Soares22Sorba Thomas21Jean-Charles Castelletto44Nathan Zeze4Nicolas Pallois18Fabien Centonze16Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
- 18Assane Diousse45Ado Onaiu19Florian Aye9Thelonius Bair26Paul Joly3Gabriel Osho12Fredrik Oppegard40Theo De Percin34Rudy MatondoMarcus Regis Coco 11Kelvin Amian Adou 98Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31Louis Leroux 66Bahereba Guirassy 62Patrick Carlgren 30Johann Lepenant 8Adel Mahamoud 54Dehmaine Assoumani 59
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christophe PelissierAntoine Kombouare
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AJ Auxerre vs Nantes: Số liệu thống kê
- AJ AuxerreNantes
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút2
-
- 16Sút Phạt15
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 638Số đường chuyền396
-
- 89%Chuyền chính xác83%
-
- 15Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị1
-
- 22Đánh đầu34
-
- 12Đánh đầu thành công16
-
- 1Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công20
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn1
-
- 20Ném biên19
-
- 16Cản phá thành công20
-
- 7Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 33Long pass18
-
- 105Pha tấn công84
-
- 47Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation