Kết quả Nantes vs Montpellier, 02h00 ngày 18/05

  • Chủ nhật, Ngày 18/05/2025
    02:00
  • Nantes 3
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    0.82
    +0.75
    1.06
    O 2.75
    1.00
    U 2.75
    0.85
    1
    1.57
    X
    4.33
    2
    5.25
    Hiệp 1
    -0.25
    0.77
    +0.25
    1.14
    O 1.25
    1.16
    U 1.25
    0.72
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Nantes vs Montpellier

  • Sân vận động: Stade de la Beaujoire
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 34

  • Nantes vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 16'
    Moses Simon Penalty awarded
    0-0
  • 18'
    Moses Simon goal 
    1-0
  • 25'
    1-0
     Wilfried Ndollo Bille
     Enzo Tchato Mbiayi
  • 31'
    Francis Coquelin goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Modibo Sagnan
     Yael Mouanga
  • 46'
    2-0
     Stefan Džodić
     Teji Savanier
  • 49'
    2-0
    Theo Chennahi
  • 53'
    Sorba Thomas
    2-0
  • 57'
    Nicolas Pallois
    2-0
  • 71'
    Francis Coquelin
    2-0
  • 72'
    Nathan Zeze  
    Nicolas Pallois  
    2-0
  • 73'
    Fabien Centonze  
    Sorba Thomas  
    2-0
  • 73'
    Johann Lepenant  
    Francis Coquelin  
    2-0
  • 79'
    Matthis Abline (Assist:Moses Simon) goal 
    3-0
  • 87'
    Bahereba Guirassy  
    Moses Simon  
    3-0
  • 88'
    Dehmaine Assoumani  
    Pedro Chirivella  
    3-0
  • Nantes vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes3-5-2
    16
    Anthony Lopes
    4
    Nicolas Pallois
    21
    Jean-Charles Castelletto
    98
    Kelvin Amian Adou
    66
    Louis Leroux
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    5
    Pedro Chirivella
    13
    Francis Coquelin
    22
    Sorba Thomas
    39
    Matthis Abline
    27
    Moses Simon
    41
    Junior Ndiaye
    70
    Tanguy Coulibaly
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    11
    Teji Savanier
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    47
    Yael Mouanga
    27
    Becir Omeragic
    21
    Lucas Mincarelli Davin
    44
    Theo Chennahi
    16
    Dimitry Bertaud
    Montpellier5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Fabien Centonze
    8Johann Lepenant
    44Nathan Zeze
    59Dehmaine Assoumani
    62Bahereba Guirassy
    11Marcus Regis Coco
    30Patrick Carlgren
    17Elia Meschack
    3Nicolas Cozza
    Modibo Sagnan 5
    Stefan Džodić 45
    Wilfried Ndollo Bille 49
    Benjamin Lecomte 40
    Christopher Jullien 6
    Boubakar Kouyate 4
    Bamo Meite 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Zoumana Camara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    557
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 31
    Long pass
    28
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation