Kết quả Strasbourg vs Le Havre, 02h00 ngày 18/05
Kết quả Strasbourg vs Le Havre Nhận định, Soi kèo Strasbourg vs Le Havre 2h ngày 18/5: Không mắc sai lầm Đối đầu Strasbourg vs Le Havre Phong độ Strasbourg gần đây Phong độ Le Havre gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 3
1.01U 3
0.851
1.57X
4.202
4.80Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.13O 1.25
1.03U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs Le Havre
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 34
-
Strasbourg vs Le Havre: Diễn biến chính
- 20'Andrey Santos (Assist:Guela Doue)1-0
- 43'1-1
Abdoulaye Toure
- 53'Sebastian Nanasi2-1
- 63'2-1Ahmed Hassan Koka
Arouna Sangante - 64'2-1Timothee Pembele
Andre Ayew - 67'2-1Ahmed Hassan Koka Goal cancelled
- 70'2-2
Josue Casimir (Assist:Issa Soumare)
- 73'Samuel Amo-Ameyaw
Dilane Bakwa2-2 - 73'Habib Diarra
Valentin Barco2-2 - 73'2-2Mahamadou Diawara
Fode Ballo Toure - 79'Guemissongui Ouattara
Sekou Mara2-2 - 82'Sebastian Nanasi2-2
- 88'2-2Antoine Joujou
Yassine Kechta - 88'Andrew Omobamidele
Felix Lemarechal2-2 - 89'2-2Rassoul Ndiaye
Josue Casimir - 90'2-3
Abdoulaye Toure
- 90'Andrew Omobamidele2-3
- 90'Andrew Omobamidele2-3
- 90'2-3Abdoulaye Toure Penalty confirmed
-
Strasbourg vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
- Strasbourg3-4-2-11Djordje Petrovic29Ismael Doukoure23Mamadou Sarr22Guela Doue7Diego Moreira32Valentin Barco8Andrey Santos26Dilane Bakwa15Sebastian Nanasi6Felix Lemarechal14Sekou Mara10Josue Casimir28Andre Ayew45Issa Soumare7Loic Nego8Yassine Kechta94Abdoulaye Toure97Fode Ballo Toure93Arouna Sangante6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris1Mathieu Gorgelin
- Đội hình dự bị
- 2Andrew Omobamidele19Habib Diarra42Guemissongui Ouattara27Samuel Amo-Ameyaw30Karl Johan Johnsson77Eduard Sobol5Abakar Sylla39Samir El Mourabet33Amadou CisseAhmed Hassan Koka 99Timothee Pembele 32Rassoul Ndiaye 19Antoine Joujou 21Mahamadou Diawara 34Daler Kuzyaev 14Arthur Desmas 30Yanis Zouaoui 18Stephan Zagadou 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam RoseniorDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs Le Havre: Số liệu thống kê
- StrasbourgLe Havre
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 6Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 8Sút Phạt18
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 465Số đường chuyền455
-
- 89%Chuyền chính xác84%
-
- 18Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị1
-
- 24Đánh đầu20
-
- 10Đánh đầu thành công12
-
- 2Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công12
-
- 4Thay người5
-
- 12Đánh chặn6
-
- 12Ném biên22
-
- 0Woodwork1
-
- 12Cản phá thành công12
-
- 9Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 9Long pass23
-
- 82Pha tấn công93
-
- 44Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation