Phong độ Nice gần đây, KQ Nice mới nhất
Phong độ Nice gần đây
- 05/04/2025NiceNantes1 - 2L
- 30/03/2025MonacoNice 10 - 1L
- 15/03/20251 NiceAJ Auxerre1 - 0D
- 10/03/2025NiceLyon0 - 0L
- 01/03/2025Saint EtienneNice1 - 1W
- 23/02/2025NiceMontpellier1 - 0W
- 16/02/2025Le HavreNice 11 - 2W
- 08/02/2025NiceLens 11 - 0W
- 02/02/2025ToulouseNice0 - 1D
- 06/02/2025Stade BriochinNice0 - 0L
Thống kê phong độ Nice gần đây, KQ Nice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Nice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Nice gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025NiceNantes1 - 2L
- 30/03/2025MonacoNice 10 - 1L
- 15/03/20251 NiceAJ Auxerre1 - 0D
- 10/03/2025NiceLyon0 - 0L
- 01/03/2025Saint EtienneNice1 - 1W
- 23/02/2025NiceMontpellier1 - 0W
- 16/02/2025Le HavreNice 11 - 2W
- 08/02/2025NiceLens 11 - 0W
- 02/02/2025ToulouseNice0 - 1D
- 06/02/2025Stade BriochinNice0 - 0L
- Kết quả Nice mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Nice mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nice (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Nice (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | B T B B B T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
16 | Reims | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | 26 | B B B H T B |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: