Phong độ Rennes gần đây, KQ Rennes mới nhất
Phong độ Rennes gần đây
- 08/12/2024NantesRennes 10 - 0L
- 30/11/2024RennesSaint Etienne 12 - 0W
- 24/11/2024LilleRennes1 - 0L
- 10/11/2024RennesToulouse0 - 2L
- 03/11/2024AJ AuxerreRennes2 - 0L
- 26/10/2024RennesLe Havre 10 - 0W
- 19/10/2024Stade BrestoisRennes0 - 0D
- 06/10/2024RennesMonaco1 - 2L
- 28/09/2024PSGRennes1 - 0L
- 22/09/2024RennesLens1 - 0D
Thống kê phong độ Rennes gần đây, KQ Rennes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Rennes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Rennes gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024NantesRennes 10 - 0L
- 30/11/2024RennesSaint Etienne 12 - 0W
- 24/11/2024LilleRennes1 - 0L
- 10/11/2024RennesToulouse0 - 2L
- 03/11/2024AJ AuxerreRennes2 - 0L
- 26/10/2024RennesLe Havre 10 - 0W
- 19/10/2024Stade BrestoisRennes0 - 0D
- 06/10/2024RennesMonaco1 - 2L
- 28/09/2024PSGRennes1 - 0L
- 22/09/2024RennesLens1 - 0D
- Kết quả Rennes mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rennes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rennes (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Rennes (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 14 | 10 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T T T H H |
2 | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 17 | 14 | 29 | B T B T T T |
3 | Monaco | 14 | 9 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 29 | B B T T B T |
4 | Lille | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 26 | T H H T H T |
5 | Lyon | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 25 | H H T H T T |
6 | Nice | 14 | 6 | 5 | 3 | 26 | 17 | 9 | 23 | T T H T B T |
7 | Lens | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | B B T B T T |
8 | AJ Auxerre | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | H T T T B H |
9 | Reims | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 19 | B B T H B H |
10 | Toulouse | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 16 | -1 | 18 | T T T B T B |
11 | Stade Brestois | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | T B B B T B |
12 | Rennes | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 20 | -2 | 14 | T B B B T B |
13 | Nantes | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B B B H T |
14 | Strasbourg | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 27 | -5 | 14 | T B B B B H |
15 | Angers | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T T B B T B |
16 | Saint Etienne | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 32 | -21 | 13 | B T B T B B |
17 | Le Havre | 14 | 4 | 0 | 10 | 11 | 26 | -15 | 12 | B T B T B B |
18 | Montpellier | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 36 | -23 | 8 | B B T B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: