Kết quả Strasbourg vs Saint Etienne, 22h00 ngày 26/04
Kết quả Strasbourg vs Saint Etienne Nhận định, Soi kèo Strasbourg vs AS Saint-Etienne 22h00 ngày 26/4: Cửa trên tất thắng Đối đầu Strasbourg vs Saint Etienne Phong độ Strasbourg gần đây Phong độ Saint Etienne gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.82O 3
0.89U 3
0.971
1.57X
4.202
4.80Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.17O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs Saint Etienne
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 31
-
Strasbourg vs Saint Etienne: Diễn biến chính
- 7'Diego Moreira (Assist:Emanuel Emegha)1-0
- 19'1-1
Zurab Davitashvili (Assist:Leo Petrot)
- 37'Andrew Omobamidele1-1
- 40'Emanuel Emegha Goal Disallowed1-1
- 63'Emanuel Emegha (Assist:Diego Moreira)2-1
- 64'Guela Doue
Ismael Doukoure2-1 - 64'Habib Diarra
Sebastian Nanasi2-1 - 70'2-1Louis Mouton
Aimen Moueffek - 70'2-1Benjamin Old
Irvin Cardona - 80'2-1Ibrahima Wadji
Lucas Stassin - 83'Dilane Bakwa (Assist:Felix Lemarechal)3-1
- 84'Samuel Amo-Ameyaw
Felix Lemarechal3-1 - 89'Guemissongui Ouattara
Dilane Bakwa3-1
-
Strasbourg vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
- Strasbourg3-4-2-11Djordje Petrovic23Mamadou Sarr2Andrew Omobamidele29Ismael Doukoure7Diego Moreira32Valentin Barco8Andrey Santos26Dilane Bakwa15Sebastian Nanasi6Felix Lemarechal10Emanuel Emegha7Irvin Cardona32Lucas Stassin22Zurab Davitashvili29Aimen Moueffek4Pierre Ekwah10Florian Tardiau8Dennis Appiah13Maxime Bernauer3Mickael Nade19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
- 22Guela Doue42Guemissongui Ouattara19Habib Diarra27Samuel Amo-Ameyaw14Sekou Mara39Samir El Mourabet30Karl Johan Johnsson77Eduard Sobol5Abakar SyllaLouis Mouton 14Ibrahima Wadji 25Benjamin Old 11Yvann Macon 27Brice Maubleu 1Anthony Briancon 23Lamine Fomba 26Ibrahim Sissoko 9Yunis Abdelhamid 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam RoseniorEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
- StrasbourgSaint Etienne
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 19Tổng cú sút17
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 11Sút ra ngoài11
-
- 7Sút Phạt10
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 563Số đường chuyền545
-
- 91%Chuyền chính xác88%
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị1
-
- 12Đánh đầu12
-
- 7Đánh đầu thành công5
-
- 5Cứu thua4
-
- 20Rê bóng thành công15
-
- 4Thay người3
-
- 15Đánh chặn5
-
- 19Ném biên17
-
- 1Woodwork1
-
- 20Cản phá thành công11
-
- 4Thử thách5
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass33
-
- 81Pha tấn công110
-
- 54Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation