Đối đầu Toulouse vs Saint Etienne, 02h45 ngày 14/12
Kết quả Toulouse vs Saint Etienne Soi kèo phạt góc Toulouse vs Saint-Etienne, 2h45 ngày 14/12 Đối đầu Toulouse vs Saint Etienne Phong độ Toulouse gần đây Phong độ Saint Etienne gần đây
Ligue 1 2024-2025: Toulouse vs Saint Etienne
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toulouse vs Saint Etienne trước đây
- 15/09/2019Saint Etienne2 - 2Toulouse1 - 2D
- 28/04/2019Saint Etienne2 - 0Toulouse2 - 0L
- 26/09/2018Toulouse2 - 3Saint Etienne0 - 1L
- 14/01/2018Saint Etienne2 - 0Toulouse1 - 0L
- 29/10/2017Toulouse0 - 0Saint Etienne0 - 0D
- 29/01/2017Toulouse0 - 3Saint Etienne0 - 1L
- 28/08/2016Saint Etienne0 - 0Toulouse0 - 0D
- 30/04/2016Saint Etienne0 - 0Toulouse0 - 0D
- 09/08/2015Toulouse2 - 1Saint Etienne1 - 1W
- 01/03/2015Toulouse1 - 1Saint Etienne0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Toulouse vs Saint Etienne
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Saint Etienne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Saint Etienne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Saint Etienne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulouse (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Toulouse (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toulouse và Saint Etienne trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 14 | 10 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T T T H H |
2 | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 17 | 14 | 29 | B T B T T T |
3 | Monaco | 14 | 9 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 29 | B B T T B T |
4 | Lille | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 26 | T H H T H T |
5 | Lyon | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 25 | H H T H T T |
6 | Nice | 14 | 6 | 5 | 3 | 26 | 17 | 9 | 23 | T T H T B T |
7 | Lens | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | B B T B T T |
8 | AJ Auxerre | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | H T T T B H |
9 | Reims | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 19 | B B T H B H |
10 | Toulouse | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 16 | -1 | 18 | T T T B T B |
11 | Stade Brestois | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | T B B B T B |
12 | Rennes | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 20 | -2 | 14 | T B B B T B |
13 | Nantes | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B B B H T |
14 | Strasbourg | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 27 | -5 | 14 | T B B B B H |
15 | Angers | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T T B B T B |
16 | Saint Etienne | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 32 | -21 | 13 | B T B T B B |
17 | Le Havre | 14 | 4 | 0 | 10 | 11 | 26 | -15 | 12 | B T B T B B |
18 | Montpellier | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 36 | -23 | 8 | B B T B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: