Đối đầu Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 12/4

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo

Lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo trước đây

  • 08/10/2016
    Consadole Sapporo
    1 - 0
    Mito Hollyhock
    1 - 0
    L
  • 15/05/2016
    Mito Hollyhock
    0 - 1
    Consadole Sapporo
    0 - 0
    L
  • 14/11/2015
    Mito Hollyhock
    2 - 1
    Consadole Sapporo
    0 - 1
    W
  • 19/04/2015
    Consadole Sapporo
    1 - 0
    Mito Hollyhock
    1 - 0
    L
  • 04/10/2014
    Mito Hollyhock
    0 - 0
    Consadole Sapporo
    0 - 0
    D
  • 25/05/2014
    Consadole Sapporo
    4 - 0
    Mito Hollyhock
    0 - 0
    L
  • 25/08/2013
    Mito Hollyhock
    1 - 3
    Consadole Sapporo
    0 - 0
    L
  • 26/05/2013
    Consadole Sapporo
    0 - 1
    Mito Hollyhock
    0 - 1
    W
  • 03/09/2011
    Mito Hollyhock
    1 - 2
    Consadole Sapporo
    1 - 1
    L
  • 08/10/2011
    Consadole Sapporo
    2 - 2
    Mito Hollyhock
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo

- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 9 2 1 6
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Mito Hollyhock (sân nhà) 5 1 1 3
Mito Hollyhock (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mito Hollyhock thắng
Bại: là số trận Mito Hollyhock thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mito HollyhockConsadole Sapporo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 8 7 0 1 19 7 12 21 T T T T B T
2 Imabari FC 9 4 4 1 14 7 7 16 T H T H T H
3 Omiya Ardija 8 5 1 2 13 6 7 16 T T B T B H
4 Jubilo Iwata 8 5 1 2 11 9 2 16 B B T T T H
5 Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 3 15 H H B T T H
6 V-Varen Nagasaki 8 4 2 2 16 13 3 14 T H T T B B
7 Tokushima Vortis 8 3 3 2 5 3 2 12 H H B H T B
8 Fujieda MYFC 8 3 3 2 11 10 1 12 T H T H T B
9 Oita Trinita 8 2 5 1 7 6 1 11 B H H H T H
10 Kataller Toyama 8 3 2 3 6 5 1 11 T T H B B H
11 Roasso Kumamoto 8 3 2 3 10 11 -1 11 B H B T T H
12 Ventforet Kofu 8 3 1 4 8 10 -2 10 B H B B T T
13 Sagan Tosu 8 3 1 4 6 10 -4 10 B H T T B T
14 Montedio Yamagata 8 2 3 3 12 11 1 9 T T H H H T
15 Mito Hollyhock 8 2 3 3 11 11 0 9 H H H B T B
16 Consadole Sapporo 8 3 0 5 7 13 -6 9 B B T T B T
17 Blaublitz Akita 8 3 0 5 9 16 -7 9 B B B B T B
18 Renofa Yamaguchi 8 1 3 4 7 9 -2 6 T B H B B H
19 Ban Di Tesi Iwaki 8 0 3 5 3 12 -9 3 H B B B B B
20 Ehime FC 8 0 2 6 7 16 -9 2 H B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: