Kết quả Fujieda MYFC vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 25/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Fujieda MYFC vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Wataru Iwashita (Assist:Yutaro Hakamata)
  • 59'
    Ryota Kajikawa  
    Masahiko Sugita  
    0-1
  • 59'
    Hiroto Sese  
    Anderson Leonardo da Silva Chaves  
    0-1
  • 63'
    0-2
    goal Ryo Shiohama
  • 69'
    Shoma Maeda  
    Chie Kawakami  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Jeong-min Bae
     Rimu Matsuoka
  • 69'
    Shunnosuke Matsuki  
    Cheikh Diamanka  
    0-2
  • 79'
    Ryo Nakamura  
    Ryosuke Hisadomi  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Ayumu Toyoda
     Koya Fujii
  • 88'
    0-2
     Yuhi Takemoto
     Masato Handai
  • 90'
    0-2
     Kohei Kuroki
     Shohei Mishima
  • 90'
    0-2
    Yuhi Takemoto
  • Fujieda MYFC vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    4
    So Nakagawa
    16
    Yuri Mori
    22
    Ryosuke Hisadomi
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    15
    Masahiko Sugita
    8
    Ren Asakura
    33
    Chie Kawakami
    11
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    9
    Kanta Chiba
    29
    Cheikh Diamanka
    14
    Ryo Shiohama
    18
    Masato Handai
    16
    Rimu Matsuoka
    17
    Koya Fujii
    15
    Shohei Mishima
    8
    Shuhei Kamimura
    6
    Wataru Iwashita
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Thae-ha Ri
    4
    Yutaro Hakamata
    23
    Yuya Sato
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Keigo Enomoto
    23Ryota Kajikawa
    50Shota Kaneko
    5Takumi Kusumoto
    27Shoma Maeda
    7Shunnosuke Matsuki
    25Ryo Nakamura
    1Yuji Rokutan
    6Hiroto Sese
    Jeong-min Bae 11
    Keita Kobayashi 25
    Chihiro Konagaya 10
    Kohei Kuroki 2
    Shibuki Sato 1
    Yuhi Takemoto 7
    Ayumu Toyoda 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Roasso Kumamoto
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
2 Omiya Ardija 17 10 4 3 27 14 13 34 B H T T T H
3 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
4 Mito Hollyhock 17 9 5 3 26 15 11 32 H T T T T T
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 1 29 H T H T T H
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 18 6 8 4 21 15 6 26 H T B B B H
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 17 3 7 7 16 19 -3 16 H H B H B H
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 17 1 8 8 19 31 -12 11 B H H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation