Roasso Kumamoto: tin tức, thông tin website facebook
CLB Roasso Kumamoto: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Roasso Kumamoto |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004-12-21 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Yagiunso Bldg,1F,3-3-5,Kengun,Kumamoto City,Kumamoto 862-0911 |
Sân vận động | Kumamoto Athletics Stadium |
Sức chứa sân vận động | 32,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Takeshi Oki |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://roasso-k.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Roasso Kumamoto mới nhất
- 06/04 11:00Roasso KumamotoKataller Toyama0 - 0Vòng 8
- 30/03 11:00Roasso KumamotoSagan Tosu2 - 0Vòng 7
- 23/03 11:15Renofa YamaguchiRoasso Kumamoto0 - 1Vòng 6
- 16/03 11:00Roasso KumamotoMontedio Yamagata0 - 1Vòng 5
- 09/03 12:00Tokushima VortisRoasso Kumamoto0 - 0Vòng 4
- 02/03 11:00Roasso KumamotoRB Omiya Ardija0 - 0Vòng 3
- 23/02 11:00Roasso KumamotoConsadole Sapporo1 - 0Vòng 2
- 15/02 17:00V-Varen NagasakiRoasso Kumamoto0 - 1Vòng 1
- 10/11 12:00Shimizu S-PulseRoasso Kumamoto0 - 0Vòng 38
- 26/03 17:00Mito HollyhockRoasso Kumamoto1 - 0
Lịch thi đấu Roasso Kumamoto sắp tới
- 13/04 13:00Jubilo IwataRoasso Kumamoto? - ?Vòng 9
- 20/04 11:00Roasso KumamotoVegalta Sendai? - ?Vòng 10
- 25/04 17:00Fujieda MYFCRoasso Kumamoto? - ?Vòng 11
- 29/04 17:00Roasso KumamotoJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 12
- 03/05 17:00Oita TrinitaRoasso Kumamoto? - ?Vòng 13
- 06/05 17:00Roasso KumamotoImabari FC? - ?Vòng 14
- 10/05 17:00Roasso KumamotoEhime FC? - ?Vòng 15
- 17/05 17:00Mito HollyhockRoasso Kumamoto? - ?Vòng 16
- 24/05 17:00Roasso KumamotoBlaublitz Akita? - ?Vòng 17
- 31/05 17:00Iwaki FCRoasso Kumamoto? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T T T B T |
2 | Omiya Ardija | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T B H |
3 | Jubilo Iwata | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | B B T T T H |
4 | Imabari FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T H T H T |
5 | V-Varen Nagasaki | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T H T T B B |
6 | Vegalta Sendai | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B T T |
7 | Tokushima Vortis | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H B H T B |
8 | Fujieda MYFC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H T B |
9 | Oita Trinita | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | B H H H T H |
10 | Kataller Toyama | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T H B B H |
11 | Roasso Kumamoto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B T T H |
12 | Ventforet Kofu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
13 | Sagan Tosu | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H T T B T |
14 | Montedio Yamagata | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | B T T H H H |
15 | Mito Hollyhock | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H H B T B |
16 | Consadole Sapporo | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B T T B T |
17 | Blaublitz Akita | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | B B B B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B H B B H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | H H B B B B |
20 | Ehime FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation