Kết quả Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto, 13h00 ngày 13/04
Kết quả Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto Đối đầu Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto Phong độ Jubilo Iwata gần đây Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.91X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa vừa - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
- 3'0-1
Ryo Shiohama (Assist:Masato Handai)
- 12'0-1Thae-ha Ri
- 62'0-1Yuki Omoto
Rearu Watanabe - 62'0-1Yutaro Hakamata
- 63'Hirotaka Tameda
Hiroto Uemura0-1 - 63'Ikki Kawasaki
Ken Masui0-1 - 63'Ricardo Graca
Katsunori Ueebisu0-1 - 72'Daiki Kaneko (Assist:Ikki Kawasaki)1-1
- 74'Ryoga Sato
Koshiro Sumi1-1 - 75'1-1Shun Osaki
Ryo Shiohama - 75'1-1Yuhi Takemoto
Koya Fujii - 85'Leonardo da Silva Gomes
Daiki Kaneko1-1 - 86'1-1Keito Kumashiro
Masato Handai
-
Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
- Jubilo Iwata4-2-1-313Koto Abe4Ko Matsubara22Katsunori Ueebisu5Takuro Ezaki50Hiroto Uemura6Daiki Kaneko25Shun Nakamura39Koshiro Sumi71Ken Masui11Matheus Vieira Campos Peixoto23Jordy Croux19Rearu Watanabe18Masato Handai14Ryo Shiohama17Koya Fujii15Shohei Mishima8Shuhei Kamimura6Wataru Iwashita3Ryotaro Onishi24Thae-ha Ri4Yutaro Hakamata23Yuya Sato
- Đội hình dự bị
- 77Kensuke Fujiwara38Naoki Kawaguchi2Ikki Kawasaki1Eiji Kawashima16Leonardo da Silva Gomes26Shunsuke Nishikubo36Ricardo Graca20Ryoga Sato8Hirotaka TamedaKeita Kobayashi 25Keito Kumashiro 28Kohei Kuroki 2Rimu Matsuoka 16Yuki Omoto 9Shun Osaki 20Shibuki Sato 1Yuhi Takemoto 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Akinobu YokouchiTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
- Jubilo IwataRoasso Kumamoto
- 4Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 11Sút Phạt6
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 5Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua3
-
- 88Pha tấn công72
-
- 58Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản