Kết quả Jubilo Iwata vs Iwaki FC, 12h00 ngày 17/05
Kết quả Jubilo Iwata vs Iwaki FC Đối đầu Jubilo Iwata vs Iwaki FC Phong độ Jubilo Iwata gần đây Phong độ Iwaki FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
0.87U 2.25
0.991
2.25X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Iwaki FC
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Jubilo Iwata vs Iwaki FC: Diễn biến chính
- 25'Eiji Kawashima
Ryuki Miura0-0 - 33'Daiki Kaneko (Assist:Matheus Vieira Campos Peixoto)1-0
- 60'1-0Naoki Kase
Kanta Sakagishi - 60'1-0Haruto Murakami
Yusuke Onishi - 61'Ryoga Sato
Koshiro Sumi1-0 - 61'Shun Nakamura
Daiki Kaneko1-0 - 63'Ryoga Sato (Assist:Ken Masui)2-0
- 78'Tokumo Kawai
Ken Masui2-0 - 78'Hiroto Uemura
Hirotaka Tameda2-0 - 81'2-0Shota Kohui
Nelson Ishiwatari - 90'2-0Kumata Naoki
-
Jubilo Iwata vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
- Jubilo Iwata4-2-1-321Ryuki Miura4Ko Matsubara36Ricardo Graca5Takuro Ezaki8Hirotaka Tameda7Rikiya Uehara6Daiki Kaneko39Koshiro Sumi71Ken Masui11Matheus Vieira Campos Peixoto23Jordy Croux10Kaina Tanimura38Kumata Naoki7Nelson Ishiwatari32Sena Igarashi19Yusuke Onishi24Yuto Yamashita6Kanta Sakagishi4Kazuki Dohana3Ryo Endo2Yusuke Ishida1Yuki Hayasaka
- Đội hình dự bị
- 38Naoki Kawaguchi33Tokumo Kawai1Eiji Kawashima16Leonardo da Silva Gomes3Riku Morioka25Shun Nakamura26Shunsuke Nishikubo20Ryoga Sato50Hiroto UemuraNaoki Kase 15Shota Kohui 30Ryota Matsumoto 21Haruto Murakami 13Sosuke Shibata 8Haruki Shirai 5Fumiya Unoki 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Akinobu YokouchiYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Iwaki FC: Số liệu thống kê
- Jubilo IwataIwaki FC
- 6Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 27Sút Phạt11
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 10Phạm lỗi23
-
- 1Việt vị4
-
- 3Cứu thua1
-
- 63Pha tấn công73
-
- 59Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản