Kết quả Jubilo Iwata vs Iwaki FC, 12h00 ngày 17/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Jubilo Iwata vs Iwaki FC: Diễn biến chính

  • 25'
    Eiji Kawashima  
    Ryuki Miura  
    0-0
  • 33'
    Daiki Kaneko (Assist:Matheus Vieira Campos Peixoto) goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
     Naoki Kase
     Kanta Sakagishi
  • 60'
    1-0
     Haruto Murakami
     Yusuke Onishi
  • 61'
    Ryoga Sato  
    Koshiro Sumi  
    1-0
  • 61'
    Shun Nakamura  
    Daiki Kaneko  
    1-0
  • 63'
    Ryoga Sato (Assist:Ken Masui) goal 
    2-0
  • 78'
    Tokumo Kawai  
    Ken Masui  
    2-0
  • 78'
    Hiroto Uemura  
    Hirotaka Tameda  
    2-0
  • 81'
    2-0
     Shota Kohui
     Nelson Ishiwatari
  • 90'
    2-0
    Kumata Naoki
  • Jubilo Iwata vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-1-3
    21
    Ryuki Miura
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    5
    Takuro Ezaki
    8
    Hirotaka Tameda
    7
    Rikiya Uehara
    6
    Daiki Kaneko
    39
    Koshiro Sumi
    71
    Ken Masui
    11
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    23
    Jordy Croux
    10
    Kaina Tanimura
    38
    Kumata Naoki
    7
    Nelson Ishiwatari
    32
    Sena Igarashi
    19
    Yusuke Onishi
    24
    Yuto Yamashita
    6
    Kanta Sakagishi
    4
    Kazuki Dohana
    3
    Ryo Endo
    2
    Yusuke Ishida
    1
    Yuki Hayasaka
    Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Naoki Kawaguchi
    33Tokumo Kawai
    1Eiji Kawashima
    16Leonardo da Silva Gomes
    3Riku Morioka
    25Shun Nakamura
    26Shunsuke Nishikubo
    20Ryoga Sato
    50Hiroto Uemura
    Naoki Kase 15
    Shota Kohui 30
    Ryota Matsumoto 21
    Haruto Murakami 13
    Sosuke Shibata 8
    Haruki Shirai 5
    Fumiya Unoki 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Iwaki FC: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Iwaki FC
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 27
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    23
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation