Kết quả Imabari FC vs Oita Trinita, 16h00 ngày 07/06

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 17

  • Imabari FC vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 22'
    Patrick Verhon
    0-0
  • 23'
    0-1
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio(OW)
  • 31'
    0-1
    Hiroto Nakagawa
  • 49'
    0-1
    Derlan De Oliveira Bento
  • 65'
    0-1
     Keigo Sakakibara
     Hiroto Nakagawa
  • 71'
    Tomoki Hino  
    Takafumi Yamada  
    0-1
  • 71'
    Ryota Ichihara  
    Takatora Kondo  
    0-1
  • 73'
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio (Assist:Wesley Tanque) goal 
    1-1
  • 76'
    1-1
     Yusei Yashiki
     Kohei Isa
  • 76'
    1-1
     Taira Shige
     Shinya Utsumoto
  • Imabari FC vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Imabari FC3-4-2-1
    47
    Shunsuke Ueda
    2
    Tetsuya Kato
    5
    Danilo Silva
    16
    Rio Omori
    9
    Takatora Kondo
    7
    Takafumi Yamada
    18
    Hikaru Arai
    14
    Kenshin Yuba
    28
    Patrick Verhon
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    11
    Wesley Tanque
    13
    Kohei Isa
    9
    Kotaro Arima
    14
    Ren Ikeda
    44
    Manato Yoshida
    5
    Hiroto Nakagawa
    38
    Taiki Amagasa
    29
    Shinya Utsumoto
    18
    Junya Nodake
    31
    Matheus Pereira
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    32
    Taro Hamada
    Oita Trinita3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Ryota Abe
    3Naoya Fukumori
    21Tomoki Hino
    4Ryota Ichihara
    8Wataru Noguchi
    22Yuta Saitai
    33Shuta Sasa
    71Toru Takagiwa
    24Yuri Takeuchi
    Yudai Fujiwara 34
    Arata Kozakai 19
    Kyeong-geon Mun 22
    Keigo Sakakibara 25
    Josei Sato 35
    Atsuki Satsukawa 4
    Taira Shige 16
    Issei Tone 30
    Yusei Yashiki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Imabari FC vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • Imabari FC
    Oita Trinita
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
2 Omiya Ardija 17 10 4 3 27 14 13 34 B H T T T H
3 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
4 Mito Hollyhock 17 9 5 3 26 15 11 32 H T T T T T
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 1 29 H T H T T H
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 17 6 7 4 20 14 6 25 H H T B B B
10 Oita Trinita 17 6 7 4 17 15 2 25 T T B H B T
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 17 3 7 7 16 19 -3 16 H H B H B H
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 17 1 8 8 19 31 -12 11 B H H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation