Oita Trinita: tin tức, thông tin website facebook

CLB Oita Trinita: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Oita Trinita
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1994-4-08
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ 〒870-0021 大分県大分市府内町1-6-21 山王ファーストビル3F
Sân vận động Oita Stadium
Sức chứa sân vận động 40,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Takahiro Shimotaira
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.oita-trinita.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Oita Trinita mới nhất

  • 10/11 12:00
    Vegalta Sendai
    Oita Trinita
    1 - 0
    Vòng 38
  • 03/11 12:00
    Oita Trinita
    Thespa Kusatsu
    0 - 0
    Vòng 37
  • 27/10 12:00
    Blaublitz Akita
    Oita Trinita
    0 - 2
    Vòng 36
  • 20/10 12:00
    Oita Trinita
    Mito Hollyhock
    0 - 0
    Vòng 35
  • 06/10 12:00
    V-Varen Nagasaki
    Oita Trinita
    2 - 0
    Vòng 34
  • 28/09 17:00
    Oita Trinita
    Fujieda MYFC 2
    1 - 0
    Vòng 33
  • 21/09 16:00
    Yokohama FC
    Oita Trinita
    1 - 0
    Vòng 32
  • 14/09 17:00
    Tokushima Vortis
    Oita Trinita
    3 - 0
    Vòng 31
  • 07/09 17:00
    1 Oita Trinita
    Montedio Yamagata
    0 - 1
    Vòng 30
  • 01/09 17:00
    Oita Trinita
    JEF United Ichihara Chiba
    0 - 1
    Vòng 29

Lịch thi đấu Oita Trinita sắp tới

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation