Kết quả Ehime FC vs Oita Trinita, 13h00 ngày 30/03

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Ehime FC vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    Kohei Hosoya(OW)
  • 46'
    Yuhi Murakami  
    Kimiya Moriyama  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Shun Ayukawa
     Kohei Isa
  • 70'
    Yuta Fujihara  
    Yuya Taguchi  
    0-1
  • 70'
    Reiju Tsuruno  
    Ryo Kubota  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Arata Kozakai
     Naoki Nomura
  • 77'
    0-1
     Taira Shige
     Shinya Utsumoto
  • 84'
    Ryo Sato  
    Shunsuke Tanimoto  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Matheus Pereira
     Junya Nodake
  • 86'
    0-1
     Yusei Yashiki
     Kotaro Arima
  • Ehime FC vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC3-4-2-1
    36
    Shugo Tsuji
    16
    Kohei Hosoya
    25
    Haruki Yoshida
    29
    Hayato Fukushima
    44
    Kimiya Moriyama
    14
    Shunsuke Tanimoto
    8
    Yuta Fukazawa
    19
    Takaya Kuroishi
    13
    Ryo Kubota
    24
    Hidemasa Koda
    18
    Yuya Taguchi
    9
    Kotaro Arima
    13
    Kohei Isa
    25
    Keigo Sakakibara
    10
    Naoki Nomura
    44
    Manato Yoshida
    38
    Taiki Amagasa
    29
    Shinya Utsumoto
    18
    Junya Nodake
    34
    Yudai Fujiwara
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    32
    Taro Hamada
    Oita Trinita3-3-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Bak Keonwoo
    11Yuta Fujihara
    26Kazuya Kanazawa
    17Yuhi Murakami
    42Akkanis Punya
    10Ryo Sato
    31Fuma Shirasaka
    15Reiju Tsuruno
    48Toki Yukutomo
    Shun Ayukawa 21
    Ren Ikeda 14
    Hyun-woo Kim 41
    Taiga Kimoto 20
    Arata Kozakai 19
    Matheus Pereira 31
    Shun Sato 24
    Taira Shige 16
    Yusei Yashiki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Oita Trinita
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 108
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 9 8 0 1 22 9 13 24 T T T B T T
2 Omiya Ardija 9 6 1 2 15 7 8 19 T B T B H T
3 Jubilo Iwata 9 5 2 2 12 10 2 17 B T T T H H
4 Imabari FC 9 4 4 1 14 7 7 16 T H T H T H
5 Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 3 15 H H B T T H
6 V-Varen Nagasaki 9 4 2 3 16 15 1 14 H T T B B B
7 Tokushima Vortis 9 3 4 2 6 4 2 13 H B H T B H
8 Sagan Tosu 9 4 1 4 8 10 -2 13 H T T B T T
9 Mito Hollyhock 9 3 3 3 14 12 2 12 H H B T B T
10 Montedio Yamagata 9 3 3 3 13 11 2 12 T T H H H T
11 Oita Trinita 9 2 6 1 8 7 1 12 H H H T H H
12 Kataller Toyama 9 3 3 3 8 7 1 12 T H B B H H
13 Fujieda MYFC 9 3 3 3 13 13 0 12 H T H T B B
14 Roasso Kumamoto 9 3 3 3 11 12 -1 12 H B T T H H
15 Ventforet Kofu 9 3 2 4 8 10 -2 11 H B B T T H
16 Blaublitz Akita 9 3 0 6 10 18 -8 9 B B B T B B
17 Consadole Sapporo 9 3 0 6 8 16 -8 9 B T T B T B
18 Renofa Yamaguchi 9 1 4 4 9 11 -2 7 B H B B H H
19 Ehime FC 9 0 3 6 7 16 -9 3 B B B B H H
20 Ban Di Tesi Iwaki 9 0 3 6 3 13 -10 3 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation