Kết quả Vegalta Sendai vs Imabari FC, 11h00 ngày 12/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Vegalta Sendai vs Imabari FC: Diễn biến chính

  • 34'
    Ko Miyazaki
    0-0
  • 65'
    0-0
     Shuta Sasa
     Wesley Tanque
  • 71'
    Hidetoshi Takeda  
    Renji Matsui  
    0-0
  • 71'
    Toya Myogan  
    Joji Onaiwu  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Kenshin Yuba
     Rei Umeki
  • 73'
    0-0
     Kosuke Fujioka
     Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
  • 84'
    Gustavo Santos Costa  
    Ko Miyazaki  
    0-0
  • 84'
    Takumi Yasuno  
    Shunta Araki  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Vinicius Diniz
     Junya Kato
  • 86'
    0-0
     Yuta Mikado
     Hikaru Arai
  • 88'
    Gustavo Santos Costa
    0-0
  • Vegalta Sendai vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị

  • Vegalta Sendai4-4-2
    33
    Akihiro Hayashi
    39
    Rikuto Ishio
    5
    Masahiro Sugata
    44
    Shion Inoue
    25
    Takumi Mase
    11
    Yuta Goke
    10
    Hiromu Kamada
    6
    Renji Matsui
    27
    Joji Onaiwu
    47
    Shunta Araki
    99
    Ko Miyazaki
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    11
    Wesley Tanque
    37
    Rei Umeki
    9
    Takatora Kondo
    17
    Kyota Mochii
    77
    Junya Kato
    18
    Hikaru Arai
    16
    Rio Omori
    5
    Danilo Silva
    2
    Tetsuya Kato
    1
    Kotaro Tachikawa
    Imabari FC3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Gustavo Santos Costa
    19Mateus Souza Moraes
    24Toya Myogan
    3Masayuki Okuyama
    2Ryota Takada
    8Hidetoshi Takeda
    21Riku Umeda
    18Tsubasa Umeki
    40Takumi Yasuno
    Kosuke Fujioka 13
    Naoya Fukumori 3
    Tomoki Hino 21
    Ryota Ichihara 4
    Genta Ito 44
    Yuta Mikado 50
    Shuta Sasa 33
    Vinicius Diniz 20
    Kenshin Yuba 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai vs Imabari FC: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai
    Imabari FC
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation