Kết quả Vegalta Sendai vs Imabari FC, 11h00 ngày 12/04
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 2.25
1.05U 2.25
0.811
2.40X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs Imabari FC
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Vegalta Sendai vs Imabari FC: Diễn biến chính
- 34'Ko Miyazaki0-0
- 65'0-0Shuta Sasa
Wesley Tanque - 71'Hidetoshi Takeda
Renji Matsui0-0 - 71'Toya Myogan
Joji Onaiwu0-0 - 72'0-0Kenshin Yuba
Rei Umeki - 73'0-0Kosuke Fujioka
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio - 84'Gustavo Santos Costa
Ko Miyazaki0-0 - 84'Takumi Yasuno
Shunta Araki0-0 - 86'0-0Vinicius Diniz
Junya Kato - 86'0-0Yuta Mikado
Hikaru Arai - 88'Gustavo Santos Costa0-0
-
Vegalta Sendai vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị
- Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi39Rikuto Ishio5Masahiro Sugata44Shion Inoue25Takumi Mase11Yuta Goke10Hiromu Kamada6Renji Matsui27Joji Onaiwu47Shunta Araki99Ko Miyazaki10Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio11Wesley Tanque37Rei Umeki9Takatora Kondo17Kyota Mochii77Junya Kato18Hikaru Arai16Rio Omori5Danilo Silva2Tetsuya Kato1Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
- 20Gustavo Santos Costa19Mateus Souza Moraes24Toya Myogan3Masayuki Okuyama2Ryota Takada8Hidetoshi Takeda21Riku Umeda18Tsubasa Umeki40Takumi YasunoKosuke Fujioka 13Naoya Fukumori 3Tomoki Hino 21Ryota Ichihara 4Genta Ito 44Yuta Mikado 50Shuta Sasa 33Vinicius Diniz 20Kenshin Yuba 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs Imabari FC: Số liệu thống kê
- Vegalta SendaiImabari FC
- 8Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt19
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 13Phạm lỗi12
-
- 4Việt vị1
-
- 2Cứu thua2
-
- 137Pha tấn công123
-
- 88Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản