Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 17/05
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây Phong độ Vegalta Sendai gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.25
0.89U 2.25
0.971
2.28X
3.352
2.93Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
- 38'Akiyuki Yokoyama0-0
- 41'Daisuke Suzuki0-0
- 67'0-0Tsubasa Umeki
Eronildo dos Santos Rocha - 67'0-0Rikuto Ishio
Joji Onaiwu - 71'Naohiro Sugiyama
Naoki Tsubaki0-0 - 79'0-0Ryota Takada
Yuta Goke - 82'Masaru Hidaka
Akiyuki Yokoyama0-0 - 82'Takuro Iwai
Kazuki Tanaka0-0 - 82'0-0Shion Inoue
- 86'0-0Ko Miyazaki
Shunta Araki - 86'0-0Aoi Kudo
Hidetoshi Takeda - 86'Hiroto Goya
Carlinhos Junior0-0 - 86'Masamichi Hayashi
Daichi Ishikawa0-0 - 90'Manato Shinada0-0
-
JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
- JEF United Ichihara Chiba4-4-219Jose Aurelio Suarez15Takayuki Mae13Daisuke Suzuki24Koji Toriumi2Issei Takahashi14Naoki Tsubaki10Akiyuki Yokoyama44Manato Shinada7Kazuki Tanaka29Carlinhos Junior20Daichi Ishikawa9Eronildo dos Santos Rocha47Shunta Araki11Yuta Goke8Hidetoshi Takeda10Hiromu Kamada27Joji Onaiwu25Takumi Mase44Shion Inoue5Masahiro Sugata3Masayuki Okuyama33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
- 9Hiroto Goya17Masamichi Hayashi67Masaru Hidaka27Takuro Iwai28Takashi Kawano5Yusuke Kobayashi18Naohiro Sugiyama23Ryota Suzuki25Takuya YasuiHayata Ishii 42Rikuto Ishio 39Aoi Kudo 17Mateus Souza Moraes 19Ko Miyazaki 99Toya Myogan 24Ryota Takada 2Riku Umeda 21Tsubasa Umeki 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yoshiyuki KobayashiTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
- JEF United Ichihara ChibaVegalta Sendai
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút15
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 14Sút Phạt13
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 16Phạm lỗi15
-
- 4Việt vị0
-
- 5Cứu thua1
-
- 107Pha tấn công106
-
- 73Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản