Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 17/5
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai trước đây
- 25/08/2024JEF United Ichihara Chiba4 - 2Vegalta Sendai1 - 1W
- 27/04/2024Vegalta Sendai0 - 2JEF United Ichihara Chiba0 - 1W
- 23/09/2023JEF United Ichihara Chiba3 - 1Vegalta Sendai1 - 0W
- 28/05/2023Vegalta Sendai2 - 1JEF United Ichihara Chiba2 - 1L
- 27/08/2022Vegalta Sendai0 - 2JEF United Ichihara Chiba0 - 0W
- 05/06/2022JEF United Ichihara Chiba2 - 0Vegalta Sendai0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai
- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JEF United Ichihara Chiba (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
JEF United Ichihara Chiba (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JEF United Ichihara Chiba thắng
Bại: là số trận JEF United Ichihara Chiba thua
Thắng: là số trận JEF United Ichihara Chiba thắng
Bại: là số trận JEF United Ichihara Chiba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JEF United Ichihara Chiba và Vegalta Sendai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 13 | 16 | 35 | T T H H B T |
2 | Omiya Ardija | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 30 | H T B H T T |
3 | Vegalta Sendai | 15 | 8 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 28 | T H T T T B |
4 | Mito Hollyhock | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 26 | T H H T T T |
5 | Imabari FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 8 | 25 | H T H H T B |
6 | Tokushima Vortis | 15 | 7 | 4 | 4 | 13 | 6 | 7 | 25 | B T T T B T |
7 | Jubilo Iwata | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 24 | B B B H T T |
8 | Oita Trinita | 15 | 5 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 22 | B T T T B H |
9 | Sagan Tosu | 15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 15 | -1 | 22 | H T B H T H |
10 | V-Varen Nagasaki | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 21 | H B H H T H |
11 | Montedio Yamagata | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B H B T H |
12 | Roasso Kumamoto | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T H B B H |
13 | Ventforet Kofu | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 17 | H H B B T H |
14 | Consadole Sapporo | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | T B H T B H |
15 | Kataller Toyama | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 15 | -2 | 15 | B B H H B H |
16 | Fujieda MYFC | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 15 | B B T B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | T T T H H H |
18 | Blaublitz Akita | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 28 | -13 | 13 | T B B H B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 11 | H B T B B B |
20 | Ehime FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 17 | 27 | -10 | 10 | T H B H H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản