Kết quả Roasso Kumamoto vs Ehime FC, 13h00 ngày 11/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Roasso Kumamoto vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Yuhi Murakami (Assist:Reiju Tsuruno)
  • 18'
    0-2
    goal Ryo Sato (Assist:Yuhi Murakami)
  • 30'
    Ryo Shiohama (Assist:Masato Handai) goal 
    1-2
  • 45'
    1-2
    Yuhi Murakami
  • 46'
    1-2
     Yuta Fujihara
     Reiju Tsuruno
  • 46'
    Rimu Matsuoka  
    Yuhi Takemoto  
    1-2
  • 69'
    Ayumu Toyoda  
    Shohei Mishima  
    1-2
  • 69'
    Jeong-min Bae  
    Masato Handai  
    1-2
  • 70'
    1-2
     Yuya Taguchi
     Yuhi Murakami
  • 70'
    Ryo Shiohama (Assist:Yutaro Hakamata) goal 
    2-2
  • 78'
    2-2
     Bak Keonwoo
     Yutaka Soneda
  • 78'
    2-2
     Ryo Kubota
     Ryo Sato
  • 88'
    2-2
     Ben Duncan
     Hidemasa Koda
  • 90'
    2-2
    Kohei Hosoya
  • Roasso Kumamoto vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    23
    Yuya Sato
    4
    Yutaro Hakamata
    24
    Thae-ha Ri
    3
    Ryotaro Onishi
    6
    Wataru Iwashita
    8
    Shuhei Kamimura
    15
    Shohei Mishima
    17
    Koya Fujii
    7
    Yuhi Takemoto
    18
    Masato Handai
    14
    Ryo Shiohama
    17
    Yuhi Murakami
    15
    Reiju Tsuruno
    24
    Hidemasa Koda
    7
    Yutaka Soneda
    8
    Yuta Fukazawa
    10
    Ryo Sato
    29
    Hayato Fukushima
    25
    Haruki Yoshida
    16
    Kohei Hosoya
    44
    Kimiya Moriyama
    31
    Fuma Shirasaka
    Ehime FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Jeong-min Bae
    25Keita Kobayashi
    10Chihiro Konagaya
    2Kohei Kuroki
    16Rimu Matsuoka
    1Shibuki Sato
    21Ayumu Toyoda
    Bak Keonwoo 21
    Ben Duncan 9
    Yuta Fujihara 11
    Kazuya Kanazawa 26
    Ryo Kubota 13
    Marcel Scalese 3
    Yuya Taguchi 18
    Kenta Tokushige 1
    Toki Yukutomo 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Ehime FC
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation