Kết quả Roasso Kumamoto vs Ehime FC, 13h00 ngày 11/05
Kết quả Roasso Kumamoto vs Ehime FC Đối đầu Roasso Kumamoto vs Ehime FC Phong độ Roasso Kumamoto gần đây Phong độ Ehime FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.11+0.75
0.80O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.75X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 1
0.90U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Ehime FC
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
Roasso Kumamoto vs Ehime FC: Diễn biến chính
- 6'0-1
Yuhi Murakami (Assist:Reiju Tsuruno)
- 18'0-2
Ryo Sato (Assist:Yuhi Murakami)
- 30'Ryo Shiohama (Assist:Masato Handai)1-2
- 45'1-2Yuhi Murakami
- 46'1-2Yuta Fujihara
Reiju Tsuruno - 46'Rimu Matsuoka
Yuhi Takemoto1-2 - 69'Ayumu Toyoda
Shohei Mishima1-2 - 69'Jeong-min Bae
Masato Handai1-2 - 70'1-2Yuya Taguchi
Yuhi Murakami - 70'Ryo Shiohama (Assist:Yutaro Hakamata)2-2
- 78'2-2Bak Keonwoo
Yutaka Soneda - 78'2-2Ryo Kubota
Ryo Sato - 88'2-2Ben Duncan
Hidemasa Koda - 90'2-2Kohei Hosoya
-
Roasso Kumamoto vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
- Roasso Kumamoto3-3-1-323Yuya Sato4Yutaro Hakamata24Thae-ha Ri3Ryotaro Onishi6Wataru Iwashita8Shuhei Kamimura15Shohei Mishima17Koya Fujii7Yuhi Takemoto18Masato Handai14Ryo Shiohama17Yuhi Murakami15Reiju Tsuruno24Hidemasa Koda7Yutaka Soneda8Yuta Fukazawa10Ryo Sato29Hayato Fukushima25Haruki Yoshida16Kohei Hosoya44Kimiya Moriyama31Fuma Shirasaka
- Đội hình dự bị
- 11Jeong-min Bae25Keita Kobayashi10Chihiro Konagaya2Kohei Kuroki16Rimu Matsuoka1Shibuki Sato21Ayumu ToyodaBak Keonwoo 21Ben Duncan 9Yuta Fujihara 11Kazuya Kanazawa 26Ryo Kubota 13Marcel Scalese 3Yuya Taguchi 18Kenta Tokushige 1Toki Yukutomo 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takeshi OkiShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Ehime FC: Số liệu thống kê
- Roasso KumamotoEhime FC
- 10Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 14Sút Phạt9
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 9Phạm lỗi14
-
- 2Cứu thua4
-
- 96Pha tấn công70
-
- 70Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản