Phong độ Ehime FC gần đây, KQ Ehime FC mới nhất
Phong độ Ehime FC gần đây
- 05/04/20251 Renofa YamaguchiEhime FC1 - 0D
- 30/03/2025Ehime FCOita Trinita0 - 1L
- 23/03/2025Ehime FCConsadole Sapporo1 - 1L
- 16/03/2025JEF United Ichihara ChibaEhime FC1 - 1L
- 08/03/2025Ehime FCImabari FC1 - 0L
- 02/03/2025Mito HollyhockEhime FC0 - 1D
- 23/02/2025Ehime FCBlaublitz Akita0 - 1L
- 16/02/2025Ehime FCKataller Toyama0 - 0L
- 10/11/2024V-Varen NagasakiEhime FC2 - 1L
- 26/03/2025Ehime FCBlaublitz Akita0 - 1L
Thống kê phong độ Ehime FC gần đây, KQ Ehime FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Ehime FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 0 | 2 | 7 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ehime FC gần đây: theo giải đấu
- 05/04/20251 Renofa YamaguchiEhime FC1 - 0D
- 30/03/2025Ehime FCOita Trinita0 - 1L
- 23/03/2025Ehime FCConsadole Sapporo1 - 1L
- 16/03/2025JEF United Ichihara ChibaEhime FC1 - 1L
- 08/03/2025Ehime FCImabari FC1 - 0L
- 02/03/2025Mito HollyhockEhime FC0 - 1D
- 23/02/2025Ehime FCBlaublitz Akita0 - 1L
- 16/02/2025Ehime FCKataller Toyama0 - 0L
- 10/11/2024V-Varen NagasakiEhime FC2 - 1L
- 26/03/2025Ehime FCBlaublitz Akita0 - 1L
- Kết quả Ehime FC mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
- Kết quả Ehime FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ehime FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Ehime FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
2 | Giravanz Kitakyushu | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 15 | B T T B T T |
3 | Tochigi City | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | B H T T T H |
4 | Nara Club | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T H T H H |
5 | Kagoshima United | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 12 | B T T H T H |
6 | Miyazaki | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H B T H H |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T B T |
8 | Fukushima United FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H B T T B T |
9 | Kochi United | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | B T H B H T |
10 | Kamatamare Sanuki | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T H B T B H |
11 | AC Nagano Parceiro | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B T B T B |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H B B T H |
13 | FC Ryukyu | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B B B T H T |
14 | Tochigi SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | B B H T B H |
15 | Thespa Kusatsu | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B T B B H |
16 | SC Sagamihara | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | B T H B H B |
17 | Azul Claro Numazu | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H H B B |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H T H B |
19 | FC Gifu | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B H H |
20 | Gainare Tottori | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | H H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản