Kết quả Montedio Yamagata vs Ehime FC, 12h00 ngày 19/04
Kết quả Montedio Yamagata vs Ehime FC Đối đầu Montedio Yamagata vs Ehime FC Phong độ Montedio Yamagata gần đây Phong độ Ehime FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2.5
0.91U 2.5
0.971
1.75X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Ehime FC
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Montedio Yamagata vs Ehime FC: Diễn biến chính
- 7'0-1
Shunsuke Tanimoto
- 45'Akira Silvano Disaro (Assist:Wataru Tanaka)1-1
- 51'1-1Toki Yukutomo
Ryo Kubota - 56'1-1Goal Disallowed
- 68'Junya Takahashi
Shoma Doi1-1 - 68'Zain Issaka
Ryoma Kida1-1 - 70'1-1Ben Duncan
Yuya Taguchi - 73'1-1Kotaro Yamahara
Kohei Hosoya - 75'Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu1-1 - 75'Yoshiki Fujimoto
Akira Silvano Disaro1-1 - 79'1-2Ayumu Kawai(OW)
- 81'Shunmei Horikane
Hiroya Nodake1-2 - 82'1-3
Toki Yukutomo (Assist:Hidemasa Koda)
- 83'1-3Ryo Sato
Yuta Fujihara - 83'1-3Bak Keonwoo
Hayato Fukushima - 86'1-3Shugo Tsuji
- 90'Yoshiki Fujimoto (Assist:Shunmei Horikane)2-3
- 90'Chihiro Kato
Wataru Tanaka2-3
-
Montedio Yamagata vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
- Montedio Yamagata4-2-1-331Riku Terakado13Hiroya Nodake5Takashi Abe4Keisuke Nishimura15Ayumu Kawai7Reo Takae21Wataru Tanaka88Shoma Doi25Shintaro Kokubu90Akira Silvano Disaro10Ryoma Kida11Yuta Fujihara18Yuya Taguchi24Hidemasa Koda8Yuta Fukazawa14Shunsuke Tanimoto13Ryo Kubota29Hayato Fukushima25Haruki Yoshida16Kohei Hosoya19Takaya Kuroishi36Shugo Tsuji
- Đội hình dự bị
- 11Yoshiki Fujimoto16Koki Hasegawa55Shunmei Horikane42Zain Issaka17Chihiro Kato3Yuta Kumamoto14Koki Sakamoto9Junya Takahashi6Takumi YamadaArthur Viana 90Bak Keonwoo 21Ben Duncan 9Kimiya Moriyama 44Ryo Sato 10Fuma Shirasaka 31Yutaka Soneda 7Kotaro Yamahara 4Toki Yukutomo 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- Susumu WatanabeShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Ehime FC: Số liệu thống kê
- Montedio YamagataEhime FC
- 8Phạt góc4
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 10Sút Phạt12
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị3
-
- 2Cứu thua5
-
- 92Pha tấn công83
-
- 58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản